Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

低能な

[ ていのうな ]

adj-na

bát sách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 低能児

    [ ていのうじ ] n Trẻ em kém thông minh
  • 低能者

    [ ていのうしゃ ] n Người khờ dại/người trẻ nít
  • 佞臣

    [ ねいしん ] n Triều thần xảo trá/kẻ phản bội
  • 低金利

    [ ていきんり ] n lãi thấp 日本の恥ずかしいほどの低金利 :lãi suất thấp đến mức Nhật Bản thấy xấu hổ 低金利の環境に合わせて :trong...
  • 低金利政策

    [ ていきんりせいさく ] n Chính sách tiền rẻ
  • 低雲

    [ ていうん ] n đám mây xà thấp
  • 低電力

    Tin học [ ていでんりょく ] nguồn điện thấp [low power (electrical)]
  • 低電位

    [ ていでんい ] n Điện áp thấp
  • 低電圧

    Mục lục 1 [ ていでんあつ ] 1.1 n 1.1.1 điện thế thấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていでんあつ ] 2.1.1 điện áp thấp [low voltage]...
  • 低速

    Mục lục 1 [ ていそく ] 1.1 n 1.1.1 bánh răng số thấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていそく ] 2.1.1 tốc độ thấp [slow speed] [ ていそく...
  • 低速通信

    Tin học [ ていそくつうしん ] truyền thông tốc độ thấp [low speed communication]
  • 佞者

    [ ねいしゃ ] n người xảo trá
  • 低水準言語

    Tin học [ ていすいじゅんげんご ] ngôn ngữ cấp thấp [low-level language]
  • 低気圧

    [ ていきあつ ] n, adj-na áp suất thấp 熱帯性低気圧に変わる :chuyển thành khí áp thấp nhiệt đới 小さな熱帯性低気圧からハリケーンに発達する :phát...
  • 低消費電力

    Tin học [ ていしょうひでんりょく ] tiêu thụ điện thấp [low power consumption]
  • 低消費電力状態

    Tin học [ ていしょうひでんりょくじょうたい ] trạng thái giảm điện năng [reduced power state]
  • 低温

    [ ていおん ] n nhiệt độ thấp 今年の夏は異常な低温だった。: Mùa hè năm nay nhiệt độ thấp một cách không bình thường
  • 低温割れ

    Kỹ thuật [ ていおんわれ ] sự nứt do nhiệt độ thấp [cold crack] Category : hàn [溶接] Explanation : ビード下割れや止端割れのように常温近くで生じる割れ。
  • 低温殺菌

    [ ていおんさっきん ] n sự diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ/sự tiệt trùng 低温殺菌法によって処理する :điều...
  • 低温曲げ試験

    Kỹ thuật [ ていおんまげしけん ] thử nghiệm uốn nhiệt độ thấp [cold bend test]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top