Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

低血圧

Mục lục

[ ていけつあつ ]

n

huyết áp thấp
朝はどうも苦手。やっぱり、低血圧のせいかなあ。 :sáng nay tôi không khỏe lắm, có lẽ vì huyết áp thấp
bệnh huyết áp thấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 低血圧症

    [ ていけつあつしょう ] n Chứng huyết áp thấp 仰臥位低血圧症候群 :hội chứng huyết áp thấp
  • 低解像度

    Tin học [ ていかいぞうど ] độ phân giải thấp [low resolution]
  • 低試験の運賃

    [ ていしけんのうんちん ] n cước chuyến
  • 低賃金

    [ ていちんぎん ] n tiền lương thấp 低賃金では、まともな労働者は雇えない。 :người lao động nghiêm túc không...
  • 低迷

    Mục lục 1 [ ていめい ] 1.1 n 1.1.1 sự mờ mịt 2 Kinh tế 2.1 [ ていめい ] 2.1.1 sự trì trệ/suy thoái kinh tế [stagnation, economic...
  • 低迷する

    [ ていめい ] vs mờ mịt 低迷する経済: một nền kinh tế mờ mịt
  • 低能

    Mục lục 1 [ ていのう ] 1.1 n 1.1.1 sự thiểu năng/sự khờ dại/sự kém thông minh 1.2 adj-na 1.2.1 thiểu năng/ bất tài [ ていのう...
  • 低能な

    [ ていのうな ] adj-na bát sách
  • 低能児

    [ ていのうじ ] n Trẻ em kém thông minh
  • 低能者

    [ ていのうしゃ ] n Người khờ dại/người trẻ nít
  • 佞臣

    [ ねいしん ] n Triều thần xảo trá/kẻ phản bội
  • 低金利

    [ ていきんり ] n lãi thấp 日本の恥ずかしいほどの低金利 :lãi suất thấp đến mức Nhật Bản thấy xấu hổ 低金利の環境に合わせて :trong...
  • 低金利政策

    [ ていきんりせいさく ] n Chính sách tiền rẻ
  • 低雲

    [ ていうん ] n đám mây xà thấp
  • 低電力

    Tin học [ ていでんりょく ] nguồn điện thấp [low power (electrical)]
  • 低電位

    [ ていでんい ] n Điện áp thấp
  • 低電圧

    Mục lục 1 [ ていでんあつ ] 1.1 n 1.1.1 điện thế thấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていでんあつ ] 2.1.1 điện áp thấp [low voltage]...
  • 低速

    Mục lục 1 [ ていそく ] 1.1 n 1.1.1 bánh răng số thấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていそく ] 2.1.1 tốc độ thấp [slow speed] [ ていそく...
  • 低速通信

    Tin học [ ていそくつうしん ] truyền thông tốc độ thấp [low speed communication]
  • 佞者

    [ ねいしゃ ] n người xảo trá
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top