Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

住まう

[ すまう ]

v5u

ở/cư trú

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 住み心地

    [ すみごこち ] n nơi ở thuận tiện
  • 住友

    Tin học [ すみとも ] Sumitomo [Sumitomo]
  • 住宅

    [ じゅうたく ] n nhà ở/nơi sống
  • 住宅地

    [ じゅうたくち ] n địa hạt/khu vực/quận huyện/khu
  • 住宅用

    Tin học [ じたくよう ] sử dụng ở nhà [home, residential use]
  • 住宅手当

    [ じゅうたくてあて ] n tiền trợ cấp nhà cửa
  • 住居

    Mục lục 1 [ じゅうきょ ] 1.1 n 1.1.1 trú quán 1.1.2 sự ở/sự ngụ ở/chỗ ở 1.1.3 địa chỉ nhà 2 [ すまい ] 2.1 n 2.1.1 sự...
  • 住居移転費用負担金

    Kinh tế [ じゅうきょいてんひようふたんきん ] Tiền hỗ trợ di dời đến nơi ở mới Category : Luật
  • 住居表示

    Tin học [ じゅうきょひょうじ ] địa chỉ hiển thị [displayed address]
  • 住居表示番号

    Tin học [ じゅうきょひょうじばんごう ] số địa chỉ hiển thị [displayed address number]
  • 住人

    [ じゅうにん ] n người cư trú/người ở
  • 住む

    Mục lục 1 [ すむ ] 1.1 v5m 1.1.1 trú ngụ 1.1.2 trú 1.1.3 trả nợ/trả xong 1.1.4 cư trú/ở 1.1.5 có thể giải quyết/có thể đối...
  • 住民

    Mục lục 1 [ じゅうみん ] 1.1 n 1.1.1 hộ khẩu 1.1.2 dân cư/người ở/người cư trú [ じゅうみん ] n hộ khẩu dân cư/người...
  • 住民を召集する

    [ じゅうみんをしょうしゅうする ] n chiêu dân
  • 住民税

    Mục lục 1 [ じゅうみんぜい ] 1.1 n 1.1.1 tiền thuế cư trú 1.1.2 thuế cư trú 2 Kinh tế 2.1 [ じゅうみんぜい ] 2.1.1 thuế...
  • 住所

    Mục lục 1 [ じゅうしょ ] 1.1 n 1.1.1 nhà ở/nơi sống/địa chỉ 1.1.2 cư ngụ 1.1.3 chỗ ở [ じゅうしょ ] n nhà ở/nơi sống/địa...
  • 住所を変える

    [ じゅうしょをかえる ] n đổi chỗ ở
  • 佐官

    [ さかん ] n sĩ quan cấp tá/một chức vụ trong nhà chùa
  • 佝僂

    [ くる ] n lưng gù/bệnh còi xương/còi xương くる病にかかっている人: người mắc bệnh lưng gù (bệnh còi xương) ビタミン...
  • 佝僂病

    [ くるびょう ] n bệnh còi xương/còi xương 私の兄は佝僂病が刺さる: em trai tôi bị mắc bệnh còi xương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top