- Từ điển Nhật - Việt
体積貨物(堪航)
Kinh tế
[ たいせきかもつ(たんわたる) ]
hàng dung tích (chuyên chở đường biển) [measurement cargo]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
体積膨張
Kỹ thuật [ たいせきぼうちょう ] sự giãn nở thể tích [volume expansion] -
体積膨張係数
Kỹ thuật [ たいせきぼうちょうけいすう ] hệ số giãn nở thể tích [coefficient of volume expansion] -
当籤者
[ とうせんしゃ ] n người giành chiến thắng/người đoạt giải thưởng -
体系
Mục lục 1 [ たいけい ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống/cấu tạo 2 Tin học 2.1 [ たいけい ] 2.1.1 hệ thống [system/architecture] [ たいけい... -
体罰
[ たいばつ ] n sự trừng phạt về thể xác -
当用
[ とうよう ] n sự sử dụng hàng ngày 当用購買 :mua ăn hàng ngày -
当用漢字
[ とうようかんじ ] n chữ Hán sử dụng hàng ngày/chữ Hán thường dùng -
当然
Mục lục 1 [ とうぜん ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 đương nhiên/dĩ nhiên 1.2 n 1.2.1 sự đương nhiên/sự dĩ nhiên [ とうぜん ] adj-na,... -
当番
[ とうばん ] n việc thực thi nhiệm vụ/lượt (làm việc) 太郎は当番をサボって先生にしかられた: vì trốn việc thực... -
当直員
[ とうちょくいん ] n Người đang trực -
当選
[ とうせん ] n việc trúng cử/việc trúng giải 彼女は公職選挙に4度出馬したことがあるが、1度しか当選していない :Bà... -
当選する
Mục lục 1 [ とうせん ] 1.1 vs 1.1.1 trúng cử/trúng giải 2 [ とうせんする ] 2.1 vs 2.1.1 trúng tuyển 2.1.2 trúng cử/đắc cử... -
当選番号
[ とうせんばんごう ] n số trúng -
当選者
[ とうせんしゃ ] n người trúng tuyển 当選者の発表は賞品の発送をもってかえさせていただきます :người trúng... -
当落
[ とうらく ] n kết quả bầu cử 候補者の当落を推計する :tính kết quả bầu cử của các ứng cử viên 選挙の当落を左右する :ảnh... -
体面
[ たいめん ] n thể dục -
当面の問題
[ とうめんのもんだい ] n-adv vấn đề trước mắt -
当面審議
[ とうめんしんぎ ] n-adv phiên tòa -
体面を失う
[ たいめんをうしなう ] n mất sĩ diện -
体裁
Mục lục 1 [ ていさい ] 1.1 n 1.1.1 tác phong/kiểu dáng/ phong thái/ thể diện 1.1.2 sự đoan trang/sự hợp với khuôn khổ lễ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.