Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

何だか

[ なんだか ]

adv

một ít/một chút/hơi hơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 何て

    [ なんて ] adv, adj-pn cái gì cơ/làm thế nào mà
  • 何でも

    [ なんでも ] adv, exp cái gì cũng ~食べられる: cái gì cũng ăn được
  • 何と

    [ なんと ] adv cái gì/như thế nào
  • 何とも

    [ なんとも ] adv không...một chút nào Lưu ý: từ luôn ở trong câu phủ định
  • 何しろ

    [ なにしろ ] adv, conj dù thế nào đi nữa ~彼女はまだ子供なんです。: Dù sao đi nữa thì cô ấy vẫn còn trẻ con.
  • 何か

    [ なにか ] exp cái gì đó 部屋に~がいるようだ。: Có vật gì đó ở trong phòng
  • 何かと

    [ なにかと ] adv cách này hay cách khác/gì thì gì それは何かと重宝だ: gì thì gì cũng là đáng quý
  • 何十

    [ なんじゅう ] n vài chục
  • 何千

    [ なんぜん ] n vài ngàn
  • 何卒

    [ なにとぞ ] adv xin vui lòng
  • 何度

    [ なんど ] n bao nhiêu lần/mấy lần ~も聞いた: hỏi mấy lần (hỏi đi hỏi lại)
  • 何人

    [ なんにん ] n, adv, exp, uk mấy người
  • 何人ですか

    [ なんにんですか ] n, adv, exp, uk bao nhiêu người
  • 何事

    [ なにごと ] n cái gì
  • 何何

    [ どれどれ ] n cái nào cái nào
  • 何分

    [ なにぶん ] n, adv dù sao/xin mời
  • 何れ

    [ どれ ] n, uk cái nào
  • 何より

    [ なにより ] n, adj-na, adv, exp hơn hết この経験が~だ。: Kinh nghiệm này là hơn hết.
  • 何もない

    [ なにもない ] adv không có gì cả
  • 何も知らない

    [ なにもしらない ] adv chẳng biết gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top