Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

何時も

Mục lục

[ いつも ]

adv

luôn luôn/thường xuyên/mọi khi/thông thường/không bao giờ
彼はいつも約束の時間に遅れる。: Anh ta thường xuyên trễ hẹn.
土曜日の午後は何時もみんなサッカーをする。: Chúng tôi thường chơi bóng đá vào các buổi chiều thứ bảy.
彼女はいつもはっきりとは自分の意見を言わない。: Cô ấy không bao giờ nói rõ ý kiến của mình.
僕は何時も朝7時に起きる。: Tôi thường dậy vào 7 giờ sáng.
その日私は

n

sự thường xuyên/sự thông thường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 何時頃

    [ いつごろ ] n-t khoảng bao giờ/khoảng khi nào 帰りは遅くて何時頃ですか?: khoảng bao giờ anh về đến nhà ? いつごろカードはいただけますか?:...
  • 何時間

    [ なんじかん ] exp mấy tiếng/mấy giờ ~も待っていた: chờ mất mấy tiếng đồng hồ
  • 余す

    Mục lục 1 [ あます ] 1.1 v5s 1.1.1 để thừa 1.1.2 để dành/tiết kiệm/còn dư [ あます ] v5s để thừa 手を持て余す: chẳng...
  • 余地

    [ よち ] n chỗ/nơi 議論の余地 : nơi họp hành
  • 余分

    Mục lục 1 [ よぶん ] 1.1 n 1.1.1 thặng số 1.1.2 thặng 1.1.3 phần thừa/phần thêm 1.2 adj-na 1.2.1 thừa/thêm [ よぶん ] n thặng...
  • 余分の髪を刈る

    [ よぶんのかみをかる ] adj-na tỉa tóc
  • 余命

    [ よめい ] n ngày tháng còn lại của cuộc đời 彼女は余命いくばくもない。/彼女は死が近い: bà cụ ấy chẳng còn...
  • 余り

    Mục lục 1 [ あまり ] 1.1 adj-na 1.1.1 không mấy/ít/thừa 1.2 n, n-suf, uk 1.2.1 phần còn lại/phần dư/phần thừa/phần dư thừa...
  • 余る

    [ あまる ] v5r bị bỏ lại/dư thừa お菓子がたくさん余った: bánh kẹo bị bỏ lại rất nhiều
  • 余剰

    Mục lục 1 [ よじょう ] 1.1 n 1.1.1 thừa thãi 1.1.2 thặng dư 1.1.3 sự thặng dư/sự dư thừa 1.1.4 số dư 2 Kinh tế 2.1 [ よじょう...
  • 余剰価値

    [ よじょうかち ] n thặng dư giá trị
  • 余剰パルス

    Tin học [ よじょうぱるす ] xung mở rộng [extra-pulse]
  • 余剰資金

    Kinh tế [ よじょうしきん ] Vốn nhàn rỗi
  • 余剰金

    Kinh tế [ よじょうきん ] khoản thu nhập giữ lại/phần thặng dư giữ lại [retained earnings, retained surplus] Category : Tài chính...
  • 余程

    [ よほど ] adv nhiều/lắm よほどの金: nhiều tiền bạc
  • 余裕

    Mục lục 1 [ よゆう ] 1.1 n 1.1.1 phần dư/phần thừa ra 1.1.2 dư dả , dư dật 2 Kỹ thuật 2.1 [ よゆう ] 2.1.1 sự cho phép [allowance]...
  • 余裕時間

    Kỹ thuật [ よゆうじかん ] thời gian cho phép [allowance time]
  • 余計

    Mục lục 1 [ よけい ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 dư/thừa/thừa thãi 1.2 n 1.2.1 sự dư thừa [ よけい ] adj-na, adv dư/thừa/thừa thãi...
  • 余談

    [ よだん ] n sự nói ngoài lề ユーモアのある余談 : việc nói ngoài lề mang tính hài hước
  • 余暇

    [ よか ] n thời gian rỗi/lúc rỗi rãi/lúc rảnh rỗi 余暇に金をもうける : kiếm tiền khi rảnh rỗi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top