Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ さく ]

n

công việc/sự làm ruộng

n-suf

sự chế tác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 作家

    Mục lục 1 [ さっか ] 1.1 v5r 1.1.1 cây bút 1.2 n 1.2.1 tác gia 1.3 n 1.3.1 văn nhân [ さっか ] v5r cây bút n tác gia n văn nhân
  • 作家として鳴らす

    [ さっかとしてならす ] n nổi tiếng là một tác gia
  • 作り名

    [ つくりな ] n Bí danh/bút danh
  • 作り上げる

    [ つくりあげる ] v1 xây dựng/làm nên
  • 作り笑い

    [ つくりわらい ] n nụ cười được nặn ra/nụ cười giả tạo/nụ cười méo mó
  • 作り顔

    [ つくりがお ] n khuôn mặt trang điểm
  • 作り話

    [ つくりばなし ] n chuyện hư cấu
  • 作り酒屋

    [ つくりざかや ] n nơi ủ rượu
  • 作り方

    [ つくりかた ] n cách làm
  • 作り手

    [ つくりて ] n Nhà sản xuất/người xây dựng/người sáng tạo/người làm
  • 作る

    Mục lục 1 [ つくる ] 1.1 n 1.1.1 chế biến 1.2 v5r 1.2.1 làm/tạo/sáng tác/xây dựng 1.3 v5r 1.3.1 nấu [ つくる ] n chế biến v5r...
  • 作品

    Mục lục 1 [ さくひん ] 1.1 n 1.1.1 tác phẩm 1.1.2 bản đàn [ さくひん ] n tác phẩm bản đàn
  • 作動

    [ さどう ] n sự tác động/sự thao tác
  • 作動圧力

    Kỹ thuật [ さどうあつりょく ] áp lực tác động [working pressure]
  • 作動電圧表示器

    Tin học [ さどうでんあつひょうじき ] đồng hồ điện áp hoạt động [operating voltage indicator]
  • 作図

    Tin học [ さくず ] vẽ thiết kế/việc vẽ thiết kế [drafting/drawing]
  • 作図装置

    Tin học [ さくずそうち ] máy vẽ [plotter] Explanation : Một máy in tạo ra các hình chất lượng cao bằng cách di chuyển các...
  • 作図装置増分量

    Tin học [ さくずそうちぞうぶんりょう ] kích thước bước nhảy của máy vẽ [plotter step size]
  • 作用

    Mục lục 1 [ さよう ] 1.1 n 1.1.1 tác dụng/sự tác dụng 2 Kỹ thuật 2.1 [ さよう ] 2.1.1 phản tác dụng [action] [ さよう ] n...
  • 作用する

    [ さようする ] n ảnh hưởng ...に作用する: ảnh hưởng tới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top