Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

作る

Mục lục

[ つくる ]

n

chế biến

v5r

làm/tạo/sáng tác/xây dựng

v5r

nấu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 作品

    Mục lục 1 [ さくひん ] 1.1 n 1.1.1 tác phẩm 1.1.2 bản đàn [ さくひん ] n tác phẩm bản đàn
  • 作動

    [ さどう ] n sự tác động/sự thao tác
  • 作動圧力

    Kỹ thuật [ さどうあつりょく ] áp lực tác động [working pressure]
  • 作動電圧表示器

    Tin học [ さどうでんあつひょうじき ] đồng hồ điện áp hoạt động [operating voltage indicator]
  • 作図

    Tin học [ さくず ] vẽ thiết kế/việc vẽ thiết kế [drafting/drawing]
  • 作図装置

    Tin học [ さくずそうち ] máy vẽ [plotter] Explanation : Một máy in tạo ra các hình chất lượng cao bằng cách di chuyển các...
  • 作図装置増分量

    Tin học [ さくずそうちぞうぶんりょう ] kích thước bước nhảy của máy vẽ [plotter step size]
  • 作用

    Mục lục 1 [ さよう ] 1.1 n 1.1.1 tác dụng/sự tác dụng 2 Kỹ thuật 2.1 [ さよう ] 2.1.1 phản tác dụng [action] [ さよう ] n...
  • 作用する

    [ さようする ] n ảnh hưởng ...に作用する: ảnh hưởng tới...
  • 作用対象

    Tin học [ さようたいしょう ] toán hạng [operand]
  • 作用張力

    Kỹ thuật [ さようちょうりょく ] lực căng tác dụng [working tension]
  • 作用圧力

    Kỹ thuật [ さようあつりょく ] áp lực tác dụng [working pressure]
  • 作用・反作用の法則

    Kỹ thuật [ さよう・はんさようのほうそく ] định luật lực tác dụng lực phản lực [law of action and reaction]
  • 作用点

    Kỹ thuật [ さようてん ] điểm tác dụng [working point]
  • 作物

    [ さくもつ ] n hoa màu/cây trồng 作物を荷車で市へ運ぶ。: Đưa hoa màu lên xe mang ra chợ bán. この土地は作物がよく出来る。:...
  • 作風

    [ さくふう ] n tác phong
  • 作製

    [ さくせい ] n sự sản xuất/sự chế tác
  • 作製する

    [ さくせい ] vs sản xuất/chế tác
  • 作譜

    Tin học [ さくふ ] bản ghi [log (i.e. work-file)]
  • 作者

    [ さくしゃ ] n tác giả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top