Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

作曲者

[ さっきょくしゃ ]

n

Người sáng tác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ つくだ ] n ruộng lúa
  • 併し

    [ しかし ] conj, uk tuy nhiên/nhưng しかしお客様からのお支払いをまだ頂いておりません: nhưng tôi vẫn chưa nhận được...
  • 併し乍ら

    [ しかしながら ] adv, conj, uk tuy nhiên/thế nhưng/mặc dầu vậy しかしながら現実はそう簡単なものではない: thế nhưng...
  • 併せる

    [ あわせる ] v1 hợp lại/kết hợp/hợp nhất 二つの会社を併せた: hợp nhất 2 công ty lại thành một
  • 併合

    Mục lục 1 [ へいごう ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa nhập/sự kết hợp/ sáp nhập 2 Tin học 2.1 [ へいごう ] 2.1.1 trình kết hợp [merging...
  • 併合する

    [ へいごう ] vs kết hợp/hòa nhất/ sáp nhập 領地を併合する :Hợp nhất các vùng lãnh thổ. 力ずくで~を国に併合する :Bắt...
  • 併合用ファイル

    Tin học [ へいごうようファイル ] file kết hợp [merge file]
  • 併用

    [ へいよう ] n sự cùng sử dụng/sự sử dụng đồng thời 化学療法と放射線療法の併用 :Việc sử dụng đồng thời...
  • 併用する

    [ へいよう ] vs cùng sử dụng/sử dụng đồng thời 化学療法を併用する :Sử dụng đồng thời với phương pháp hóa...
  • 併発

    [ へいはつ ] n sự cùng xảy ra/sự xảy ra đồng thời/sự trùng hợp (bệnh tật) あの子ははしかから肺炎を併発した. :Thằng...
  • 併発する

    [ へいはつ ] vs xảy ra cùng/xảy ra đồng thời/trùng hợp (bệnh tật) 風から肺炎を併発した: viêm phổi xảy ra cùng cảm...
  • 併記

    [ へいき ] n sự viết sát vào với nhau 判決には小数意見が併記されていた. :Phán quyết của phiên tòa được ghi lại...
  • 併記する

    [ へいき ] vs viết sát vào nhau/viết cùng nhau 書類に私たち二人の名前を併記する: viết 2 tên của chúng tôi cùng nhau vào...
  • 彗星

    Mục lục 1 [ すいせい ] 1.1 n 1.1.1 sao chổi [thiên văn học] 1.1.2 sao chổi [ すいせい ] n sao chổi [thiên văn học] sao chổi
  • Mục lục 1 [ からだ ] 1.1 n 1.1.1 thân thể 1.1.2 cơ thể/sức khoẻ [ からだ ] n thân thể cơ thể/sức khoẻ 暑いので体がだるい:...
  • 体力

    Mục lục 1 [ たいりょく ] 1.1 n 1.1.1 thể nghiệm 1.1.2 thể lực 1.1.3 sức lực [ たいりょく ] n thể nghiệm thể lực (人)が~をやってのける体力があることに感嘆する :Mọi...
  • 体型

    [ たいけい ] n thể hình (người)
  • 当たり

    Mục lục 1 [ あたり ] 1.1 n-adv 1.1.1 chính xác/đúng/trúng 1.2 adv 1.2.1 khu vực xung quanh/khu vực lân cận/xung quanh/vào lúc/tương...
  • 当たりくじ

    [ あたりくじ ] adv số trúng
  • 当たり前

    Mục lục 1 [ あたりまえ ] 1.1 adv 1.1.1 dĩ nhiên 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1 đương nhiên/rõ ràng/thông thường/hợp lý/thông dụng/bình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top