Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

作業服

Mục lục

[ さぎょうふく ]

n

quần áo làm việc

Kỹ thuật

[ さぎょうふく ]

quần áo bảo hộ [working wear]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 作業指示

    Kỹ thuật [ さぎょうしじ ] hướng dẫn thao tác [workmanship instruction]
  • 作業日

    Mục lục 1 [ さぎょうび ] 1.1 n 1.1.1 ngày làm việc 2 Kinh tế 2.1 [ さぎょうび ] 2.1.1 ngày làm việc [working day] [ さぎょうび...
  • 作業日報

    [ さくぎょうにっぽう ] n bảng ghi công vịêc hàng ngày
  • 作業所

    [ さくぎょうしょ ] n chỗ làm
  • 作歌

    [ さっか ] n sự sáng tác
  • 作況指数

    [ さっきょうしすう ] n chỉ số gieo trồng
  • 作成

    [ さくせい ] thiết lập ,tạo thành , viết USB課題に対する追加機能部分のコーディングを作成しました。
  • 作成中

    Tin học [ さくせいちゅう ] đang xây dựng [under construction]
  • 作成者

    Tin học [ さくせいしゃ ] tác giả/người thực thi/người cài đặt [implementor/author]
  • 作成者語

    Tin học [ さくせいしゃご ] tên người cài đặt [implementor-name]
  • 作成日

    Kinh tế [ さくせいび ] ngày lập [date of issue] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 作成日時

    Tin học [ さくせいにちじ ] thời gian tạo [creation-time]
  • 作戦

    Mục lục 1 [ さくせん ] 1.1 n 1.1.1 tác chiến 1.1.2 chiến lược/kế hoạch [ さくせん ] n tác chiến chiến lược/kế hoạch...
  • 作文

    Mục lục 1 [ さくぶん ] 1.1 n 1.1.1 sự viết văn/sự làm văn/đoạn văn 1.1.2 sự đặt câu [ さくぶん ] n sự viết văn/sự...
  • 作文の募集

    [ さくぶんのぼしゅう ] n tuyển văn
  • 作文を書く

    [ さくぶんをかく ] n viết văn
  • 作曲

    [ さっきょく ] n sự sáng tác (nhạc)
  • 作曲する

    Mục lục 1 [ さっきょく ] 1.1 vs 1.1.1 sáng tác (ca khúc) 2 [ さっきょくする ] 2.1 vs 2.1.1 soạn nhạc [ さっきょく ] vs sáng...
  • 作曲家

    Mục lục 1 [ さっきょくか ] 2 / TÁC KHÚC GIA / 2.1 n 2.1.1 nhà soạn nhạc 2.1.2 Người sáng tác [ さっきょくか ] / TÁC KHÚC...
  • 作曲者

    [ さっきょくしゃ ] n Người sáng tác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top