Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

佝僂

[ くる ]

n

lưng gù/bệnh còi xương/còi xương
くる病にかかっている人: người mắc bệnh lưng gù (bệnh còi xương)
ビタミン D 依存性くる病: bệnh còi xương phụ thuộc vào vitamin D
栄養性くる病: bệnh còi xương do thiếu dinh dưỡng
くる病試験: kiểm tra bệnh còi xương
抗くる病ビタミン: vitamin phòng chống bệnh còi xương

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 佝僂病

    [ くるびょう ] n bệnh còi xương/còi xương 私の兄は佝僂病が刺さる: em trai tôi bị mắc bệnh còi xương
  • Mục lục 1 [ かたち ] 1.1 n 1.1.1 hình dáng/kiểu 2 Kỹ thuật 2.1 [ かたち ] 2.1.1 hình dạng [shape] [ かたち ] n hình dáng/kiểu...
  • 形づくる

    [ かたちづくる ] v5r tạo hình/tạo hình thù/đẽo/gọt ...の性格を形づくる: hình thành nên tính cách của ai 粘土で球を形づくる:...
  • 形のない

    [ かたちのない ] v5r bẹp
  • 形取り

    Kỹ thuật [ かたとり ] sự tạo hình/sự định hình [forming]
  • 形容

    [ けいよう ] n hình dáng/dáng vẻ/sự hình dung/sự mô tả/sự miêu tả/hình dung/mô tả/miêu tả 形容の言葉がない(ほど素晴らしい):...
  • 形容する

    [ けいよう ] vs hình dung/mô tả/miêu tả/diễn tả 何とも形容しがたい美しい風景: phong cảnh đẹp khó tả 形容すべき言葉がない:...
  • 形容詞

    Mục lục 1 [ けいようし ] 1.1 vs 1.1.1 hình dung từ 1.2 n 1.2.1 tính từ [ けいようし ] vs hình dung từ n tính từ 完全同定の形容詞:...
  • 形式

    Mục lục 1 [ けいしき ] 1.1 n 1.1.1 thức 1.1.2 thể cách 1.1.3 phách 1.1.4 hình thức/cách thức/phương thức/kiểu 2 Tin học 2.1...
  • 形式変換

    Tin học [ けいしきへんかん ] chuyển đổi định dạng [format conversion]
  • 形式主義

    [ けいしきしゅぎ ] n chủ nghĩa hình thức いかにも準政府機関にありがちな官僚的形式主義: chủ nghĩa hình thức quan...
  • 形式仕様書

    Tin học [ けいしきしようしょ ] đặc tả hình thức [formal specification]
  • 形式的

    [ けいしきてき ] adj-na hình thức/tính hình thức/một cách hình thức/thẩm mỹ/cảnh quan 形式的であること: có hình thức...
  • 形式論理

    Tin học [ けいしきろんり ] logic hình thức [formal logic]
  • 形式関係

    Tin học [ けいしきかんけい ] quan hệ hình thức [formal relation]
  • 形を曲げる

    [ かたちをまげる ] v5r chèo queo
  • 形削り盤

    Kỹ thuật [ かたちけずりばん ] máy cắt hình [shaper, shaping machine]
  • 形状

    Mục lục 1 [ けいじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hình thù 2 Kỹ thuật 2.1 [ けいじょう ] 2.1.1 hình dạng [shape] 3 Tin học 3.1 [ けいじょう...
  • 形状適合

    Tin học [ けいじょうてきごう ] phù hợp/thích hợp/đúng với [conformable]
  • 形状記憶合金

    Kỹ thuật [ けいじょうきおくごうきん ] hợp kim lưu giữ biên dạng [shape memory alloy] Explanation : 力を加えて変形させても、加熱するともとの形になる金属。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top