Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

佳作

[ かさく ]

n

tác phẩm xuất sắc/việc tốt
選外佳作を得る: được nhận những tác phẩm xuất sắc
選外佳作にあげられる : được đề cử vào nhóm các tác phẩm xuất sắc
選外佳作 : tác phẩm xuất sắc danh giá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 佳月

    [ かげつ ] n tháng tốt/trăng sáng 佳月の夜 : đêm trăng sáng 輝く佳月: ánh trăng tỏa sáng
  • 彷徨く

    [ うろつく ] v5k lang thang/loanh quanh/quanh quẩn/đi vơ vẩn/đi thơ thẩn ~をぼんやりとうろつく: đi thơ thẩn
  • 彷徨う

    [ さまよう ] v5u lang thang/loanh quanh/quanh quẩn/đi vơ vẩn/đi thơ thẩn ジャングルをさまよう: đi loanh quanh trong rừng
  • Mục lục 1 [ えき ] 1.1 n 1.1.1 chiến tranh/cuộc chiến/chiến dịch 2 [ やく ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 vị trí/chức vụ 2.1.2 vai trò/vai...
  • 役に立つ

    Mục lục 1 [ やくにたつ ] 1.1 v5t 1.1.1 đắc dụng 1.1.2 có tác dụng/có ích [ やくにたつ ] v5t đắc dụng có tác dụng/có...
  • 役場

    [ やくば ] n tòa thị chính
  • 役人

    Mục lục 1 [ やくにん ] 1.1 n 1.1.1 viên chức chính phủ 1.1.2 công nhân [ やくにん ] n viên chức chính phủ công nhân
  • 役員

    [ やくいん ] n viên chức/cán bộ (làm trong ngành hành chính)/ủy viên ban chấp hành/ủy viên ban quản trị
  • 役員報酬

    Kinh tế [ やくいんほうしゅう ] sự đền bù cho những người quản lý [compensation for directors] Category : Tài chính [財政]
  • 役割

    Mục lục 1 [ やくわり ] 1.1 n 1.1.1 vai trò 1.1.2 vai 1.1.3 phận sự [ やくわり ] n vai trò 重要な役割を果たす: đóng vai trò...
  • 役割を演じする

    [ やくわりをえんじする ] n đóng trò
  • 役割を持つ

    [ やくわりをもつ ] n đóng góp
  • 役務取引

    Kinh tế [ やくむとりひき ] các loại phí và hoa hồng cho người quản lý [fees and commissions] Category : Tài chính [財政]
  • 役務賠償

    [ やくむばいしょう ] n đền bù bằng dịch vụ
  • 役立つ

    [ やくだつ ] v5t có ích/có tác dụng/phục vụ mục đích 実際上役立たない: không có tác dụng trong thực tế
  • 役目

    Mục lục 1 [ やくめ ] 2 / DỊCH MỤC / 2.1 n 2.1.1 trách nhiệm/công việc/nhiệm vụ [ やくめ ] / DỊCH MỤC / n trách nhiệm/công...
  • 役者

    [ やくしゃ ] n diễn viên
  • 役権

    Kinh tế [ えきけん ] quyền sử dụng vật sở hữu của người khác [servitude (old)] Explanation : 一定の目的のため、他人の所有物を利用する物権。特定人の便益のために他人の物を利用する人役権と、特定の土地の便益のために他人の土地を利用する地役権とに分かれる。現行民法は地役権だけを認める。
  • 役所

    [ やくしょ ] n công sở
  • Mục lục 1 [ かれ ] 1.1 n 1.1.1 tên ấy 1.1.2 ông ta 1.1.3 ông ấy 1.1.4 nó 1.1.5 hắn 1.1.6 gã 1.1.7 anh ta [ かれ ] n tên ấy ông ta...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top