Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

使役

Mục lục

[ しえき ]

n

thể sai khiến
sự bắt làm việc/sự bắt lao động/bắt làm việc
使役する :bắt ai đó làm việc
万里の長城はすべて農民の使役によって建設された. :Vạn lý trường thành được xây dựng nhờ vào việc bắt nông dân làm việc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 使役する

    [ しえき ] vs thuê làm/bắt làm
  • 使徒

    [ しと ] n môn đồ/môn đệ/học trò
  • 使命

    Mục lục 1 [ しめい ] 1.1 n 1.1.1 sứ mệnh/ nhiệm vụ 1.1.2 sứ mạng [ しめい ] n sứ mệnh/ nhiệm vụ sứ mạng
  • 使わす

    [ つかわす ] v5s gửi/trao
  • 使節

    [ しせつ ] n công sứ/đại diện ngoại giao
  • 使節団

    [ しせつだん ] n phái đoàn đại biểu
  • 使用

    [ しよう ] n sự sử dụng/sử dụng
  • 使用しみる

    [ しようしみる ] n dùng thử
  • 使用する

    Mục lục 1 [ しよう ] 1.1 vs 1.1.1 dùng/sử dụng/tận dụng 2 [ しようする ] 2.1 vs 2.1.1 xài 2.1.2 dụng [ しよう ] vs dùng/sử...
  • 使用可能

    Tin học [ しようかのう ] sẵn có/sẵn dùng [available (an)]
  • 使用可能性

    Tin học [ しようかのうせい ] tính sẵn sàng/tính sẵn có [availability]
  • 使用可能時間

    Tin học [ しようかのうじかん ] thời gian sẵn có [available time]
  • 使用契約

    Tin học [ しようけいやく ] hợp đồng bản quyền [license agreement]
  • 使用不能時間

    Tin học [ しようふのうじ ] thời gian chưa sẵn sàng [unavailable time]
  • 使用中

    Tin học [ しようちゅう ] đang sử dụng [busy]
  • 使用人

    [ しようにん ] n người làm công/nô lệ/ người ở/ người hầu
  • 使用信頼度

    Kỹ thuật [ しようしんらいど ] độ tin cậy sử dụng [use reliability]
  • 使用応力

    Kỹ thuật [ しようおうりょく ] ứng suất sử dụng [working stress]
  • 使用メモリ

    Tin học [ しようメモリ ] bộ nhớ được sử dụng [memory used]
  • 使用パラメータ制御

    Tin học [ しようパラメータせいぎょ ] điều khiển tham số người dùng-UPC [user parameter control (UPC)/UPC]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top