Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

使用頻度

Kỹ thuật

[ しようひんど ]

tần số sử dụng [frequency of use]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 使用規制

    Tin học [ しようきせい ] sự hạn chế sử dụng/giới hạn sử dụng [usage restrictions, limitations]
  • 使用許可

    Tin học [ しようきょか ] bản quyền/cấp quyền [license/licence]
  • 使用許諾契約

    Tin học [ しようきょだくけいやく ] hợp đồng bản quyền (phần mềm) [(software) license agreement]
  • 使用距離

    Tin học [ しようきょり ] khoảng cách có thể dùng được (của cáp truyền) [usable distance (of a fiber)]
  • 使用条件

    Tin học [ しようじょうけん ] yêu cầu [requirement]
  • 使用権

    [ しようけん ] vs quyền sử dụng
  • 使用機能

    [ しようきのう ] vs tính năng sử dụng
  • 使用法

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しようほう ] 1.1.1 phương pháp sử dụng [usage] 2 Tin học 2.1 [ しようほう ] 2.1.1 cách sử dụng/cách...
  • 使用済み

    [ しようずみ ] n đã sử dụng rồi
  • 使用期限

    Mục lục 1 [ しようきげん ] 1.1 vs 1.1.1 hạn dùng 2 Kỹ thuật 2.1 [ しようきげん ] 2.1.1 kỳ hạn sử dụng [expiration date,...
  • 使用方

    [ しようほう ] n cách sử dụng/phương thức sử dụng/cách dùng
  • 使用性試験

    Tin học [ しようせいしけん ] kiểm tra tính khả dụng/kiểm tra tính có thể dùng được [usability test/fitness-for-use test]
  • 使用性能試験

    Kỹ thuật [ しようせいのうしけん ] thử nghiệm tính năng sử dụng [usability test]
  • 使者

    [ ししゃ ] v5s sứ giả
  • Mục lục 1 [ さく ] 1.1 n 1.1.1 công việc/sự làm ruộng 1.2 n-suf 1.2.1 sự chế tác [ さく ] n công việc/sự làm ruộng n-suf sự...
  • 作家

    Mục lục 1 [ さっか ] 1.1 v5r 1.1.1 cây bút 1.2 n 1.2.1 tác gia 1.3 n 1.3.1 văn nhân [ さっか ] v5r cây bút n tác gia n văn nhân
  • 作家として鳴らす

    [ さっかとしてならす ] n nổi tiếng là một tác gia
  • 作り名

    [ つくりな ] n Bí danh/bút danh
  • 作り上げる

    [ つくりあげる ] v1 xây dựng/làm nên
  • 作り笑い

    [ つくりわらい ] n nụ cười được nặn ra/nụ cười giả tạo/nụ cười méo mó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top