Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

例外

Mục lục

[ れいがい ]

adj-no

ngoại lệ

n

sự ngoại lệ

Kỹ thuật

[ れいがい ]

sự ngoại lệ [exception]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 例外危険

    Kinh tế [ れいがいきけん ] rủi ro ngoại lệ (chuyên chở đường biển) [excepted perils] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 例外場合

    [ れいがいばあい ] n đặc cách
  • 例外状態

    Tin học [ れいがいじょうたい ] trạng thái ngoại lệ [exception condition]
  • 例外条件

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ れいがいじょうけん ] 1.1.1 điều khoản miễn trách (thuê tàu) [exception clause] 2 Tin học 2.1 [ れいがいじょうけん...
  • 例外条項

    [ れいがいじょうこう ] n điều khoản miễn trách (thuê tàu)
  • 例年

    Mục lục 1 [ れいねん ] 1.1 n 1.1.1 hàng năm 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hàng năm/mọi năm [ れいねん ] n hàng năm 例年の所得申告: khai...
  • 例を示す

    [ れいをしめす ] v1 treo gương
  • 例題

    [ れいだい ] n ví dụ mẫu/bài tập mẫu
  • 例文

    [ れいぶん ] n mẫu câu
  • [ とも ] n sự cùng nhau
  • 供える

    [ そなえる ] v1 phúng viếng/cúng
  • 供与

    [ きょうよ ] n sự cung ứng/sự cung cấp/cung ứng/cung cấp/cấp この種の便宜の供与: cung cấp những tiện nghi như thế này...
  • 供与する

    [ きょうよする ] vs cung ứng/cung cấp 必要に応じて供与する: cung cấp dựa theo nhu cầu
  • 供出

    [ きょうしゅつ ] n sự cấp phát 超過供出: cấp phát vượt quá 金を供出する: cấp phát tiền 割当供出: cấp phát hạn...
  • 供給

    Mục lục 1 [ きょうきゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự cung cấp/cung cấp/cung (cầu) 2 Kinh tế 2.1 [ きょうきゅう ] 2.1.1 cung cấp [provision/supply]...
  • 供給と需要

    Kinh tế [ きょうきゅうとじゅよう ] cung và cầu [supply and demand]
  • 供給停止

    Tin học [ きょうきゅうていし ] ngừng cấp [outage]
  • 供給する

    [ きょうきゅうする ] vs cung cấp ~を通じて電力を買い消費者に供給する: Mua điện lực thông qua ~ rồi cung cấp cho...
  • 供給中止

    Kinh tế [ きょうきゅうちゅうし ] ngừng cung cấp [stoppage of supply]
  • 供給信用状

    Kinh tế [ きょうきゅうしんようじょう ] tín dụng người bán [supplier credit]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top