Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

便乗

Mục lục

[ びんじょう ]

n

việc gặp đâu lợi dụng đấy
今年は電気が値上がりするそうだ。次に便乗値上げをするのは誰だろう :Nghe nói năm nay giá điện sẽ tăng lên. Không biết tiếp theo là ai sẽ lợi dụng việc này để tăng giá nhỉ?
世界的な大ヒットの勢いに便乗する :Lợi dụng sự thắng lợi trên toàn thế giới.
việc bạ đâu ngồi đấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 便乗する

    Mục lục 1 [ びんじょう ] 1.1 vs 1.1.1 gặp đâu lợi dụng đấy 1.1.2 bạ đâu ngồi đấy [ びんじょう ] vs gặp đâu lợi...
  • 便乗主義者

    [ びんじょうしゅぎしゃ ] n Người cơ hội chủ nghĩa
  • 便利

    [ べんり ] adj-na thuận tiện/tiện lợi インターネット上で買い物をするという便利さを享受する :Tiếp nhận sự...
  • 便利な

    [ べんりな ] adj-na tiện lợi
  • 便り

    [ たより ] n thư/âm tín/tin tức 花の便り: điện hoa 新しい便り: tin vui 国元から便りがある: có tin tức từ quê nhà
  • 便秘

    Mục lục 1 [ べんぴ ] 1.1 n 1.1.1 sự táo bón/chứng táo bón 1.1.2 bón 1.1.3 bí đại diện [ べんぴ ] n sự táo bón/chứng táo...
  • 便箋

    Mục lục 1 [ びんせん ] 1.1 n 1.1.1 giấy viết thư 1.1.2 đồ văn phòng phẩm [ びんせん ] n giấy viết thư 便箋に優雅な筆跡で書く :Viết...
  • 便所

    Mục lục 1 [ べんじょ ] 1.1 adv 1.1.1 hố xí 1.1.2 hố tiêu 1.2 n 1.2.1 nhà vệ sinh/toa lét 1.3 n 1.3.1 nhà xí 1.4 n 1.4.1 xí [ べんじょ...
  • Mục lục 1 [ あと ] 1.1 n 1.1.1 người kế vị/người nối nghiệp 1.2 adj-no 1.2.1 sau/đằng sau/phía sau/nữa 1.3 n-adv 1.3.1 sau/muộn...
  • 後で

    Mục lục 1 [ あとで ] 1.1 n 1.1.1 lát nữa 1.1.2 lát 1.1.3 chốc nữa [ あとで ] n lát nữa lát chốc nữa
  • 後で通報する

    [ あとでつうほうする ] n báo sau
  • 後で送る

    [ あとでおくる ] n gửi sau
  • 後に

    [ あとに ] n đàng sau
  • 後に行く

    [ あとにいく ] n đi sau
  • 後の世

    [ のちのよ ] n hậu thế/con cháu đời sau
  • 後の祭り

    [ あとのまつり ] n quá muộn rồi 馬を盗まれてから馬小屋の戸を締めても遅過ぎる。/後の祭り: mất bò mới lo làm...
  • 後側

    [ うしろがわ ] n phía sau
  • 後半

    [ こうはん ] n, n-adv hiệp hai/nửa sau/hiệp sau 後半30分です: hiệp hai là ba mươi phút 後半_分に同点に追いつく: đuổi...
  • 後向き推論

    Tin học [ うしろむきすいろん ] suy diễn quay lui [backward reasoning (AI)]
  • 後天

    [ こうてんてき ] n cái có sau/cái phát sinh sau/phát sinh sau/có sau 後天性の近視: chứng cận thị phát sinh sau 後天性因子:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top