Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

促す

[ うながす ]

v5s

thúc giục/thúc đẩy/xúc tiến/kích thích/động viên/khuyến khích/giục giã/giục/kêu gọi
食欲抑制を促す: Kích thích sự thèm ăn
CTBTの早期批准を促す: Xúc tiến sự phê chuẩn sớm của CTBC
~が他の国々との対話に加わるよう強く促す: Thúc đẩy mạnh mẽ việc tham gia đối thoại với các quốc gia khác
~するよう(人)に強く促す: động viên ai đó làm gì
(人)が禁煙に失敗した後でもさらに禁煙をするように促す: khuyến khích ai đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 心境

    [ しんきょう ] n sự cổ vũ/cổ vũ/sự khích lệ/khích lệ/sự làm yên lòng/làm yên lòng/sự làm vững dạ/làm vững dạ
  • 心中

    Mục lục 1 [ しんじゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự tự sát cả đôi/sự tự vẫn của cả hai người yêu nhau 2 [ しんちゅう ] 2.1 n 2.1.1...
  • 心中する

    [ しんじゅうする ] vs tự sát cả đôi
  • 心強い

    [ こころづよい ] adj cổ vũ/khích lệ/khuyến khích 似たような問題を抱える仲間がいるのは心強いものだ。 :Thật...
  • 心当たり

    [ こころあたり ] n sự biết chút ít/sự có biết đến/sự tình cờ biết あなたの時計を取った人の心当たりがありますか:...
  • 心得

    Mục lục 1 [ こころえ ] 1.1 n 1.1.1 thông tin/hiểu biết/kiến thức/kinh nghiệm/dấu hiệu/quy định 1.1.2 sự am hiểu/sự biết/tri...
  • 心得る

    [ こころえる ] v1 tinh tường/am hiểu/hiểu biết/biết một cách thấu đáo/hiểu/nhận ra/biết 引き際を心得るべきだ。 :bạn...
  • 心地

    Mục lục 1 [ ここち ] 1.1 n 1.1.1 thoải mái/dễ chịu 2 [ しんじ ] 2.1 n 2.1.1 tâm địa [ ここち ] n thoải mái/dễ chịu このいすに座ってみて。こっちの方が座り心地がいいよ。 :Thử...
  • 心をつかむ

    [ こころをつかむ ] n cầm máu
  • 心を占める

    [ こころをしめる ] n ám ảnh (人)の心を占める: ám ảnh tâm tưởng...
  • 心を惹く

    [ こころをひく ] n dễ coi
  • 心ゆくまで

    [ こころゆくまで ] n thỏa chí
  • 心出し

    Kỹ thuật [ しんだし ] sự lấy tâm [center finding, centering]
  • 心出しアーム

    Kỹ thuật [ しんだしアーム ] cần lấy tâm [checking arm]
  • 心理

    [ しんり ] n tâm lý
  • 心理学

    [ しんりがく ] n tâm lý học
  • 心理学者

    [ しんりがくしゃ ] n nhà tâm lý
  • 心理分析

    Kinh tế [ しんりぶんせき ] sự phân tích tâm lý tiêu dùng [psychographic analysis (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 心理的側面

    Kinh tế [ しんりてきそくめん ] tâm lý tiêu dùng [psychographics (SEG)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 心理(的)調査

    Kinh tế [ しんり(てき)ちょうさ ] việc nghiên cứu về tâm lý tiêu dùng [psychographics research (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top