Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

保持モード

Tin học

[ ほじモード ]

chế độ giữ [hold mode]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 保有

    Kinh tế [ ほゆう ] bắt giữ/lưu giữ [retention] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保有する

    [ ほゆうする ] n bắt giữ
  • 保有財産

    Kinh tế [ ほゆうざいさん ] tài sản thuê cai quản [tenement]
  • 保有権

    Mục lục 1 [ ほゆうけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền bắt giữ 2 Kinh tế 2.1 [ ほゆうけん ] 2.1.1 quyền bắt giữ [right of retention] [...
  • 忠実

    Mục lục 1 [ ちゅうじつ ] 1.1 n 1.1.1 sự trung thành 1.2 adj-na 1.2.1 trung thành 1.3 adj-na 1.3.1 trung trực 2 [ まめ ] 2.1 adj-na 2.1.1...
  • 忠僕

    [ ちゅうぼく ] n Người hầu trung thành
  • 忠告

    [ ちゅうこく ] n lời khuyên 彼の忠告に従っていれば事故は避けられただろう。: Nếu tôi nghe theo lời khuyên của ông...
  • 忠告する

    Mục lục 1 [ ちゅうこく ] 1.1 vs 1.1.1 khuyên bảo 2 [ ちゅうこくする ] 2.1 vs 2.1.1 răn bảo 2.1.2 dặn dò 2.1.3 dặn bảo 2.1.4...
  • 忠勇

    [ ちゅうゆう ] n Lòng trung thành và can đảm
  • 忠節

    [ ちゅうせつ ] n Lòng trung thành/tính trung thực
  • 忠義

    Mục lục 1 [ ちゅうぎ ] 1.1 n 1.1.1 sự trung nghĩa 1.2 adj-na 1.2.1 trung nghĩa [ ちゅうぎ ] n sự trung nghĩa adj-na trung nghĩa
  • 忠烈

    [ ちゅうれつ ] n sự trung liệt
  • 忠誠

    Mục lục 1 [ ちゅうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự trung thành 1.2 adj-na 1.2.1 trung thành [ ちゅうせい ] n sự trung thành 若き兵士たちは国家への忠誠を誓った。:...
  • 忠魂する

    [ ちゅうこんする ] vs dạm mua
  • 忠霊

    [ ちゅうれい ] n cái chết trung liệt
  • 忠霊塔

    [ ちゅうれいとう ] n tượng đài kỷ niệm người trung liệt
  • 忠良

    [ ちゅうりょう ] n Lòng trung thành
  • Mục lục 1 [ しん ] 1.1 n 1.1.1 sự tín nhiệm/ tín nhiệm/sự tintưởng/tin tưởng 1.1.2 lòng trung thành 2 [ まこと ] 2.1 n 2.1.1...
  • 信ずる

    [ しんずる ] v5z tin tưởng/tin vào
  • 信じる

    Mục lục 1 [ しんじる ] 1.1 n 1.1.1 sùng tín 1.2 v1 1.2.1 tin tưởng/tin vào [ しんじる ] n sùng tín v1 tin tưởng/tin vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top