Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

保税地域

Kinh tế

[ ほぜいちいき ]

khu vực nợ thuế (quan) [bonded area]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 保税品

    Mục lục 1 [ ほぜいひん ] 1.1 vs 1.1.1 hàng nợ thuế 2 Kinh tế 2.1 [ ほぜいひん ] 2.1.1 hàng nợ thuế [bonded goods/dutiable goods]...
  • 保税品輸出許可書

    Mục lục 1 [ ほぜいひんゆしゅつきょかしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy phép xuất kho hải quan 2 Kinh tế 2.1 [ ほぜいひんゆしゅつきょかしょ...
  • 保税品輸送

    Mục lục 1 [ ほぜいひんゆそう ] 1.1 vs 1.1.1 chuyên chở hàng nợ thuế 2 Kinh tế 2.1 [ ほぜいひんゆそう ] 2.1.1 chuyên chở...
  • 保税品陳列場

    Kinh tế [ ほぜいひんちんれつじょう ] bãi nợ thuế [bonded display area] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保税倉庫

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ ほぜいそうこ ] 1.1.1 kho nợ thuế [bonded warehouse] 1.2 [ ほぜいそうこ ] 1.2.1 lán nợ thuế [bonded shed]...
  • 保税貨物

    Mục lục 1 [ ほぜいかもつ ] 1.1 vs 1.1.1 hàng nợ thuế 2 Kinh tế 2.1 [ ほぜいかもつ ] 2.1.1 hàng nợ thuế [goods in bond] [ ほぜいかもつ...
  • 保管

    Mục lục 1 [ ほかん ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo quản 1.1.2 lưu kho 1.1.3 bảo quản 2 Kinh tế 2.1 [ ほかん ] 2.1.1 lưu kho/Bảo quản [storage]...
  • 保管する

    Mục lục 1 [ ほかん ] 1.1 vs 1.1.1 bảo quản 2 [ ほかんする ] 2.1 vs 2.1.1 giữ gìn 2.1.2 giữ [ ほかん ] vs bảo quản ~を暗い場所に保管する :Bảo...
  • 保管付船荷証券

    Kinh tế [ ほかんつきふなにしょうけん ] vận đơn nhận bốc (Mỹ) [custody bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保管ファイル

    Tin học [ ほかんファイル ] tệp tin lưu trữ [archive file]
  • 保管倉庫

    Kinh tế [ ほかんそうこ ] kho chứa hàng/kho bảo quản hàng [Storage Warehouse] Explanation : 商品の貯蔵や保管を目的にした倉庫のこと。商品の安全な管理と長期間保管に伴う劣化防止を目的とする。主に生産と消費の時間的な調整機能や価格調整機能を行うために使用される。近年は流通倉庫の役割が増している。
  • 保管貨物

    Mục lục 1 [ ほかんかもつ ] 1.1 vs 1.1.1 hàng lưu kho 2 Kinh tế 2.1 [ ほかんかもつ ] 2.1.1 hàng lưu kho [storage goods] [ ほかんかもつ...
  • 保管費用

    Kinh tế [ ほかんひよう ] Chi phí bảo quản
  • 保管料

    Mục lục 1 [ ほかんりょう ] 1.1 vs 1.1.1 phí lưu kho 1.1.2 phí bảo quản 2 Kinh tế 2.1 [ ほかんりょう ] 2.1.1 phí bảo quản/phí...
  • 保然する

    [ たもつぜんする ] vs đực mặt
  • 保留

    Mục lục 1 [ ほりゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo lưu/sự hoãn lại 1.1.2 bảo lưu 2 Kinh tế 2.1 [ ほりゅう ] 2.1.1 bảo lưu [reservation]...
  • 保留する

    Mục lục 1 [ ほりゅうする ] 1.1 vs 1.1.1 giữ lại 1.1.2 bảo lưu/hoãn lại [ ほりゅうする ] vs giữ lại bảo lưu/hoãn lại...
  • 保障

    Mục lục 1 [ ほしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo đảm 1.1.2 đảm bảo [ ほしょう ] n sự bảo đảm 安全を保障する: bảo đảm...
  • 保障する

    Mục lục 1 [ ほしょう ] 1.1 vs 1.1.1 bảo đảm 2 [ ほしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 bảo chướng [ ほしょう ] vs bảo đảm (人)が自由に仕事できる環境を保障する :Bảo...
  • 保障契約

    Mục lục 1 [ ほしょうけいやく ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng bồi thường 1.1.2 hợp đồng bảo lãnh [ ほしょうけいやく ] vs hợp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top