- Từ điển Nhật - Việt
保証手形
Kinh tế
[ ほしょうてがた ]
hối phiếu bảo đảm [guaranteed bill (of exchange)]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                保証書Mục lục 1 [ ほしょうしょ ] 1.1 vs 1.1.1 tờ bảo đảm 1.1.2 giấy bảo lãnh 1.1.3 giấy bảo đảm 2 Kinh tế 2.1 [ ほしょうしょ...
- 
                                保護Mục lục 1 [ ほご ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo hộ 2 Tin học 2.1 [ ほご ] 2.1.1 bảo vệ [safeguard (vs)/protection/lock out/lock-out] [ ほご...
- 
                                保護するMục lục 1 [ ほごする ] 1.1 n 1.1.1 hộ 1.1.2 gìn giữ 1.1.3 độ trì 1.1.4 bảo hộ [ ほごする ] n hộ gìn giữ độ trì bảo...
- 
                                保護委員会[ ほごいいんかい ] n ủy ban bảo vệ ジャーナリスト保護委員会: ủy ban bảo vệ nhà báo フランス語保護委員会: ủy...
- 
                                保護キーTin học [ ほごキー ] khóa bảo vệ [protection key]
- 
                                保護眼鏡Kỹ thuật [ ほごがんきょう ] kính bảo vệ/kính bảo hộ lao động [(safety) goggles]
- 
                                保護用スリーブTin học [ ほごようスリーブ ] bao bảo vệ/vỏ bảo vệ [protective sleeve]
- 
                                保護領域Tin học [ ほごりょういき ] vùng được bảo vệ/khu vực được bảo vệ [protected area]
- 
                                保護装置Tin học [ ほごそうち ] bộ bảo vệ [safeguard]
- 
                                保護関税Kinh tế [ ほごかんぜい ] thuế bảo hộ [protective duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
- 
                                保護関税率Mục lục 1 [ ほごかんぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế bảo hộ 2 Kinh tế 2.1 [ ほごかんぜいりつ ] 2.1.1 suất thuế bảo...
- 
                                保護者Mục lục 1 [ ほごしゃ ] 1.1 n 1.1.1 ông bàu 1.1.2 người bảo hộ/người bảo trợ [ ほごしゃ ] n ông bàu người bảo hộ/người...
- 
                                保護措置Mục lục 1 [ ほごそち ] 1.1 n 1.1.1 biện pháp bảo hộ 2 Kinh tế 2.1 [ ほごそち ] 2.1.1 biện pháp bảo hộ [protective measure]...
- 
                                保護機能Tin học [ ほごきのう ] chức năng bảo vệ [safeguard]
- 
                                保育園[ ほいくえん ] n nhà trẻ あなたが仕事してる時、息子さんは保育園なの? :Có phải con trai ông được gửi nhà...
- 
                                保育園の教員[ ほいくえんのきょういん ] n Giáo viên dạy ở nhà trẻ
- 
                                保育所Mục lục 1 [ ほいくしょ ] 1.1 n 1.1.1 phòng dành riêng cho trẻ 1.1.2 nhà trẻ [ ほいくしょ ] n phòng dành riêng cho trẻ 子どもを保育所に送り届ける :gửi...
- 
                                保釈Mục lục 1 [ ほしゃく ] 1.1 n 1.1.1 tại ngoại hầu tra 1.1.2 bảo lãnh 2 Kinh tế 2.1 [ ほしゃく ] 2.1.1 bảo lãnh [bail] [ ほしゃく...
- 
                                保釈保証人Kinh tế [ ほしゃくほしょうにん ] người bảo lãnh [bailsman] Category : Ngoại thương [対外貿易]
- 
                                保釈証書Mục lục 1 [ ほしゃくしょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy bảo lãnh 2 Kinh tế 2.1 [ ほしゃくしょうしょ ] 2.1.1 giấy bảo lãnh [bail...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                