Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

保護眼鏡

Kỹ thuật

[ ほごがんきょう ]

kính bảo vệ/kính bảo hộ lao động [(safety) goggles]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 保護用スリーブ

    Tin học [ ほごようスリーブ ] bao bảo vệ/vỏ bảo vệ [protective sleeve]
  • 保護領域

    Tin học [ ほごりょういき ] vùng được bảo vệ/khu vực được bảo vệ [protected area]
  • 保護装置

    Tin học [ ほごそうち ] bộ bảo vệ [safeguard]
  • 保護関税

    Kinh tế [ ほごかんぜい ] thuế bảo hộ [protective duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保護関税率

    Mục lục 1 [ ほごかんぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế bảo hộ 2 Kinh tế 2.1 [ ほごかんぜいりつ ] 2.1.1 suất thuế bảo...
  • 保護者

    Mục lục 1 [ ほごしゃ ] 1.1 n 1.1.1 ông bàu 1.1.2 người bảo hộ/người bảo trợ [ ほごしゃ ] n ông bàu người bảo hộ/người...
  • 保護措置

    Mục lục 1 [ ほごそち ] 1.1 n 1.1.1 biện pháp bảo hộ 2 Kinh tế 2.1 [ ほごそち ] 2.1.1 biện pháp bảo hộ [protective measure]...
  • 保護機能

    Tin học [ ほごきのう ] chức năng bảo vệ [safeguard]
  • 保育園

    [ ほいくえん ] n nhà trẻ あなたが仕事してる時、息子さんは保育園なの? :Có phải con trai ông được gửi nhà...
  • 保育園の教員

    [ ほいくえんのきょういん ] n Giáo viên dạy ở nhà trẻ
  • 保育所

    Mục lục 1 [ ほいくしょ ] 1.1 n 1.1.1 phòng dành riêng cho trẻ 1.1.2 nhà trẻ [ ほいくしょ ] n phòng dành riêng cho trẻ 子どもを保育所に送り届ける :gửi...
  • 保釈

    Mục lục 1 [ ほしゃく ] 1.1 n 1.1.1 tại ngoại hầu tra 1.1.2 bảo lãnh 2 Kinh tế 2.1 [ ほしゃく ] 2.1.1 bảo lãnh [bail] [ ほしゃく...
  • 保釈保証人

    Kinh tế [ ほしゃくほしょうにん ] người bảo lãnh [bailsman] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保釈証書

    Mục lục 1 [ ほしゃくしょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy bảo lãnh 2 Kinh tế 2.1 [ ほしゃくしょうしょ ] 2.1.1 giấy bảo lãnh [bail...
  • 保険

    Mục lục 1 [ ほけん ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけん ] 2.1.1 bảo hiểm [assurance/insurance] [ ほけん ] n sự bảo...
  • 保険契約

    Mục lục 1 [ ほけんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんけいやく ] 2.1.1 hợp đồng bảo hiểm...
  • 保険契約再作成

    Kinh tế [ ほけんけいやくさいさくせい ] tái lập hợp đồng bảo hiểm [renewal of an insurance] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保険契約者

    Kinh tế [ ほけんけいやくしゃ ] người có nghĩa vụ đóng bảo hiểm Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険契約の一方の当事者で保険料支払い義務を負う者。
  • 保険事故

    Kinh tế [ ほけんじこ ] các sự cố được cụ thể hóa về nghĩa vụ chi trả của người bảo hiểm Category : Bảo hiểm [保険]...
  • 保険代利点

    [ ほけんだいりてん ] n đại lý bảo hiểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top