Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

保険期間の開始

Kinh tế

[ ほけんきかんのかいし ]

ngày bắt đầu hiệu lực (bảo hiểm) [effective date]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 保険料

    Mục lục 1 [ ほけんりょう ] 1.1 n 1.1.1 Phí bảo hiểm 1.1.2 bảo phí 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんりょう ] 2.1.1 phí bảo hiểm [ ほけんりょう...
  • 保険料割戻

    [ ほけんりょうわりもどり ] n bớt phí bảo hiểm
  • 保険料割戻し

    Kinh tế [ ほけんりょうわりもどし ] bớt phí bảo hiểm [rebate of premium] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保険料率

    [ ほけんりょうりつ ] n suất phí bảo hiểm
  • 保険料金

    Kinh tế [ ほけんりょうきん ] suất phí bảo hiểm [rate of insurance/insurance rate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保険所

    [ ほけんしょ ] n trung tâm y tế
  • 保険書類

    Mục lục 1 [ ほけんしょるい ] 1.1 n 1.1.1 chứng từ bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんしょるい ] 2.1.1 chứng từ bảo hiểm...
  • 保母

    [ ほぼ ] n bảo mẫu
  • 保温

    [ ほおん ] n sự giữ độ ấm/sự duy trì độ ấm/ sự giữ nhiệt 保温に十分な衣服 :Trang phục đủ để giữ ấm....
  • 保温材

    Kỹ thuật [ ほおんざい ] vật liệu giữ nhiệt/vật liệu cách nhiệt [heat insulator] Explanation : 保温のために用いられる材料。断熱材ともいう。また保冷のために用いられる場合保冷材という。保温材で保冷材の意味を含める場合もある。グラスウール、ロックウール、発泡スチロールなど一般には熱伝導率が特に小さい物質を用いる。軽量で空気を多く含み、使用温度範囲での耐熱性、変質しにくいことなどが求められる。
  • 保持

    Mục lục 1 [ ほじ ] 1.1 n 1.1.1 bảo trì 2 Tin học 2.1 [ ほじ ] 2.1.1 bảo trì/duy trì [maintaining (vs)/preservation/retaining] [ ほじ...
  • 保持する

    Mục lục 1 [ ほじする ] 1.1 n 1.1.1 phù trì 1.1.2 phò trì [ ほじする ] n phù trì phò trì
  • 保持モード

    Tin học [ ほじモード ] chế độ giữ [hold mode]
  • 保有

    Kinh tế [ ほゆう ] bắt giữ/lưu giữ [retention] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保有する

    [ ほゆうする ] n bắt giữ
  • 保有財産

    Kinh tế [ ほゆうざいさん ] tài sản thuê cai quản [tenement]
  • 保有権

    Mục lục 1 [ ほゆうけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền bắt giữ 2 Kinh tế 2.1 [ ほゆうけん ] 2.1.1 quyền bắt giữ [right of retention] [...
  • 忠実

    Mục lục 1 [ ちゅうじつ ] 1.1 n 1.1.1 sự trung thành 1.2 adj-na 1.2.1 trung thành 1.3 adj-na 1.3.1 trung trực 2 [ まめ ] 2.1 adj-na 2.1.1...
  • 忠僕

    [ ちゅうぼく ] n Người hầu trung thành
  • 忠告

    [ ちゅうこく ] n lời khuyên 彼の忠告に従っていれば事故は避けられただろう。: Nếu tôi nghe theo lời khuyên của ông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top