Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

保険金算定

Kinh tế

[ ほけんきんさんてい ]

ước giá bảo hiểm [insurance valuation]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 保険金額

    Mục lục 1 [ ほけんきんがく ] 1.1 n 1.1.1 số tiền bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんきんがく ] 2.1.1 số tiền bảo hiểm [sum...
  • 保険金額の評価

    Kinh tế [ ほけんきんがくのひょうか ] ước giá bảo hiểm [insurance valuation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保険者

    Kinh tế [ ほけんしゃ ] bên bảo hiểm Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険契約の一方の当事者で、保険事故発生の場合には保険金支払義務を負う者。一般には保険会社。
  • 保険条件

    Mục lục 1 [ ほけんじょうけん ] 1.1 n 1.1.1 điều kiện bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんじょうけん ] 2.1.1 điều kiện bảo...
  • 保険業者

    Kinh tế [ ほけんぎょうしゃ ] người bảo hiểm [assurer/underwriter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保険期間

    Kinh tế [ ほけんきかん ] kỳ hạn bảo hiểm Category : Bảo hiểm [保険] Explanation : 保険事故が発生した場合に保険者が保険金を支払う義務を負う期間。
  • 保険期間の開始

    Kinh tế [ ほけんきかんのかいし ] ngày bắt đầu hiệu lực (bảo hiểm) [effective date] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保険料

    Mục lục 1 [ ほけんりょう ] 1.1 n 1.1.1 Phí bảo hiểm 1.1.2 bảo phí 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんりょう ] 2.1.1 phí bảo hiểm [ ほけんりょう...
  • 保険料割戻

    [ ほけんりょうわりもどり ] n bớt phí bảo hiểm
  • 保険料割戻し

    Kinh tế [ ほけんりょうわりもどし ] bớt phí bảo hiểm [rebate of premium] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保険料率

    [ ほけんりょうりつ ] n suất phí bảo hiểm
  • 保険料金

    Kinh tế [ ほけんりょうきん ] suất phí bảo hiểm [rate of insurance/insurance rate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保険所

    [ ほけんしょ ] n trung tâm y tế
  • 保険書類

    Mục lục 1 [ ほけんしょるい ] 1.1 n 1.1.1 chứng từ bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ ほけんしょるい ] 2.1.1 chứng từ bảo hiểm...
  • 保母

    [ ほぼ ] n bảo mẫu
  • 保温

    [ ほおん ] n sự giữ độ ấm/sự duy trì độ ấm/ sự giữ nhiệt 保温に十分な衣服 :Trang phục đủ để giữ ấm....
  • 保温材

    Kỹ thuật [ ほおんざい ] vật liệu giữ nhiệt/vật liệu cách nhiệt [heat insulator] Explanation : 保温のために用いられる材料。断熱材ともいう。また保冷のために用いられる場合保冷材という。保温材で保冷材の意味を含める場合もある。グラスウール、ロックウール、発泡スチロールなど一般には熱伝導率が特に小さい物質を用いる。軽量で空気を多く含み、使用温度範囲での耐熱性、変質しにくいことなどが求められる。
  • 保持

    Mục lục 1 [ ほじ ] 1.1 n 1.1.1 bảo trì 2 Tin học 2.1 [ ほじ ] 2.1.1 bảo trì/duy trì [maintaining (vs)/preservation/retaining] [ ほじ...
  • 保持する

    Mục lục 1 [ ほじする ] 1.1 n 1.1.1 phù trì 1.1.2 phò trì [ ほじする ] n phù trì phò trì
  • 保持モード

    Tin học [ ほじモード ] chế độ giữ [hold mode]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top