Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

保養所

[ ほようしょ ]

n

viện điều dưỡng/trạm điều dưỡng/nơi điều dưỡng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 保証

    Mục lục 1 [ ほしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo chứng/sự bảo đảm 1.1.2 cam kết 2 Kinh tế 2.1 [ ほしょう ] 2.1.1 bảo đảm [caution/bond/surety/guaranty/guarantee/security/warranty/indemnification]...
  • 保証の限定

    Tin học [ ほしょうのげんてい ] sự bảo hành hạn chế [limited warranties]
  • 保証する

    Mục lục 1 [ ほしょう ] 1.1 vs 1.1.1 bảo chứng/bảo đảm 2 [ ほしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 cam đoan 2.1.2 bảo lãnh [ ほしょう...
  • 保証契約

    Kinh tế [ ほしょうけいやく ] hợp đồng bảo lãnh [contract of guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保証人

    Mục lục 1 [ ほしょうにん ] 1.1 vs 1.1.1 bảo nhân 1.2 n 1.2.1 người bảo lãnh 1.3 n 1.3.1 người đảm bảo 2 Kinh tế 2.1 [ ほしょうにん...
  • 保証人になる

    [ ほしょうにんになる ] n bàu chủ
  • 保証信用

    Kinh tế [ ほしょうしんよう ] tín dụng bảo đảm [guaranteed credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保証信用状

    Kinh tế [ ほしょうしんようじょう ] tín dụng bảo đảm [guaranteed credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保証状

    Kinh tế [ ほしょうじょう ] thư bảo đảm [letter of indemnity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保証試験

    Kỹ thuật [ ほしょうしけん ] thử nghiệm đảm bảo [assurance test]
  • 保証責任会社

    Kinh tế [ ほしょうせきにんがいしゃ ] công ty hữu hạn theo bảo đảm [company limited by guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保証金

    Mục lục 1 [ ほしょうきん ] 1.1 vs 1.1.1 tiền bảo hiểm 1.1.2 tiền bảo đảm 1.1.3 tiền bảo chứng 2 Kinh tế 2.1 [ ほしょうきん...
  • 保証格納域

    Tin học [ ほしょうかくのういき ] vùng lưu trữ an toàn [secure storage]
  • 保証期間

    Kinh tế [ ほしょうきかん ] thời hạn bảo đảm [period of guarantee] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保証手形

    Kinh tế [ ほしょうてがた ] hối phiếu bảo đảm [guaranteed bill (of exchange)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 保証書

    Mục lục 1 [ ほしょうしょ ] 1.1 vs 1.1.1 tờ bảo đảm 1.1.2 giấy bảo lãnh 1.1.3 giấy bảo đảm 2 Kinh tế 2.1 [ ほしょうしょ...
  • 保護

    Mục lục 1 [ ほご ] 1.1 n 1.1.1 sự bảo hộ 2 Tin học 2.1 [ ほご ] 2.1.1 bảo vệ [safeguard (vs)/protection/lock out/lock-out] [ ほご...
  • 保護する

    Mục lục 1 [ ほごする ] 1.1 n 1.1.1 hộ 1.1.2 gìn giữ 1.1.3 độ trì 1.1.4 bảo hộ [ ほごする ] n hộ gìn giữ độ trì bảo...
  • 保護委員会

    [ ほごいいんかい ] n ủy ban bảo vệ ジャーナリスト保護委員会: ủy ban bảo vệ nhà báo フランス語保護委員会: ủy...
  • 保護キー

    Tin học [ ほごキー ] khóa bảo vệ [protection key]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top