Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

信心

[ しんじん ]

n

lòng tin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 信念

    Mục lục 1 [ しんねん ] 1.1 n 1.1.1 tín 1.1.2 lòng tin 1.1.3 hoàn toàn tin tưởng 2 Kinh tế 2.1 [ しんねん ] 2.1.1 niềm tin/đức...
  • 信義

    [ しんぎ ] v5z tín nghĩa
  • 信用

    Mục lục 1 [ しんよう ] 1.1 vs 1.1.1 đức tin 1.2 n 1.2.1 Lòng tin/sự tin tưởng/sự tín nhiệm/lòng trung thành/tin tưởng/tín nhiệm...
  • 信用の消失

    Mục lục 1 [ しんようのしょうしつ ] 1.1 vs 1.1.1 mất tín nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ しんようのしょうしつ ] 2.1.1 mất tín nhiệm...
  • 信用する

    Mục lục 1 [ しんよう ] 1.1 vs 1.1.1 tin tưởng /tin vào 2 [ しんようする ] 2.1 vs 2.1.1 trông nhờ [ しんよう ] vs tin tưởng...
  • 信用危険

    Mục lục 1 [ しんようきけん ] 1.1 vs 1.1.1 rủi ro tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ しんようきけん ] 2.1.1 rủi ro tín dụng [credit...
  • 信用収縮

    Kinh tế [ しんようしゅうしゅく ] thu hẹp tín dụng Category : 金融 Explanation : 企業に資金需要があっても、金融機関が十分に貸せないなど、金融市場での資金供給が細る現象を「信用収縮」という。///日本では、不良債権処理を進めるとともに自己資本比率を維持するために、銀行が企業などへの貸出資産の圧縮に動く動く傾向が見られ、貸し渋りや貸金回収などによる信用収縮を通じて、実体経済が更に悪化する懸念が強まっている。///また、国際金融市場でも、ヘッジファンド危機を契機に、欧米の金融機関などにリスク回避の動きが強まり、世界的な信用収縮が懸念されている。
  • 信用取引

    Kinh tế [ しんようとりひき ] giao dịch trên tiền bảo chứng/giao dịch tín dụng [Margin trading] Category : 取引(売買) Explanation...
  • 信用取引の税金

    Kinh tế [ しんようとりひきのぜいきん ] thuế đánh trên giao dịch tín dụng Category : 税金 Explanation : 信用取引の建玉を決済時において、現物株式の譲渡益と同様に税金がかかる。差金決済取引と現物決済取引という2つの決済方法がある。
  • 信用取引銘柄

    Kinh tế [ しんようとりひきめいがら ] mệnh giá giao dịch tín dụng [Stock for margine trading] Category : 株式 Explanation : 信用取引を行うことができる株式のことをさす。///基本的には、第一部上場銘柄は信用取引を行うことができるが、実際には、貸借取引を行える貸借銘柄に限られる。
  • 信用売買

    [ しんようばいばい ] vs bán chịu
  • 信用市場

    Kinh tế [ しんようしじょう ] thị trường tín dụng [credit market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 信用便宜

    Kinh tế [ しんようべんぎ ] thuận tiện tín dụng [credit facility] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 信用保証手数料

    Kinh tế [ しんようほしょうてすうりょう ] hoa hồng bảo đảm thanh toán [del credere commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]...
  • 信用保険

    Mục lục 1 [ しんようほけん ] 1.1 vs 1.1.1 bảo hiểm tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ しんようほけん ] 2.1.1 bảo hiểm tín dụng...
  • 信用リスク

    Kinh tế [ しんようリスク ] rủi ro tín dụng [Credit risk] Category : リスク・リターン Explanation : 債券は「借用証書」のため、お金を貸した先がきちんと約束を守って、元本や利息を支払うかどうかが問題である。この「信用」に関するリスクを「信用リスク=債務不履行リスク」という。
  • 信用制限

    Mục lục 1 [ しんようせいげん ] 1.1 vs 1.1.1 hạn chế tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ しんようせいげん ] 2.1.1 hạn chế tín dụng...
  • 信用インフレ

    Mục lục 1 [ しんよういんふれ ] 1.1 n 1.1.1 lạm phát tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ しんよういんふれ ] 2.1.1 lạm phát tín dụng...
  • 信用割合

    Mục lục 1 [ しんようわりあい ] 1.1 vs 1.1.1 mức tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ しんようわりあい ] 2.1.1 mức tín dụng [line of...
  • 信用倍率

    Kinh tế [ しんようばいりつ ] bội suất tín dụng Category : 証券市場 Explanation : 「信用買い残÷信用売り残」で計算され、信用取引の「買い方」と「売り方」のマーケットにおける取り組み状況を表す。///信用取引で購入した株式は期日までに売却をする必要があるので(決済方法としては他に現引もあるが)、信用の買い残が増えると、将来の売り圧力が強まる可能性がある。また、信用取引で売却した株式は期日までに購入をする必要があるので(決済方法としては現提もあるが)、信用の売り残が増えてくると、将来の買い圧力が強まる可能性がある。この比率は、通常1より大きいが、信用売り残が増えて1に近づいてくると、株価が上昇する可能性が高まることから株式市場では好感される。逆に、比率が10倍を超えると、買いが一方的で相場が過熱していると言われる。...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top