- Từ điển Nhật - Việt
信用政策
Mục lục |
[ しんようせいさく ]
vs
chính sách tín dụng
Kinh tế
[ しんようせいさく ]
chính sách tín dụng [credit policy]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
信用手段
Kinh tế [ しんようしゅだん ] công cụ (phương tiện) tín dụng [instrument of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
信用書
[ しんようしょ ] vs phiếu tín dụng -
信頼
Mục lục 1 [ しんらい ] 1.1 vs 1.1.1 đức tin 1.2 n 1.2.1 sự tin cậy/sự tín nhiệm/tin cậy/tín nhiệm 1.3 n 1.3.1 thân tín 2 Tin... -
信頼できるホスト
Tin học [ しんらいできるホスト ] máy chủ được tin cậy [trusted host] -
信頼できる機能
Tin học [ しんらいできるきのう ] chức năng được tin cậy [trusted functionality] -
信頼する
Mục lục 1 [ しんらい ] 1.1 vs 1.1.1 tin cậy/tín nhiệm 2 [ しんらいする ] 2.1 vs 2.1.1 trông nhờ 2.1.2 trông cậy 2.1.3 trông 2.1.4... -
信頼係数
Kỹ thuật [ しんらいけいすう ] hệ số tin cậy [confidence coefficient] -
信頼区間
Kỹ thuật [ しんらいくかん ] khoảng tin cậy [confidence interval] -
信頼を亡くす
[ しんらいをなくす ] exp thất tín -
信頼を回復する
[ しんらいをかいふくする ] exp lấy lại lòng tin -
信頼限界
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しんらいげんかい ] 1.1.1 giưói hạn tin cậy [confidence limits] 2 Tin học 2.1 [ しんらいげんかい... -
信頼感
Kinh tế [ しんらいかん ] cảm giác tin cậy/cảm giác tin tưởng [Trust] Explanation : 信頼感とは、人を認め、信用していることをいう。この信用は簡単に得られるものではなく、相手に対する日常の態度や行動が、好ましいと受け取られることによって、形成される。信頼感は、上司と部下の関係として使われることが多い。 -
信頼性
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ しんらいせい ] 1.1.1 tính đáng tin cậy [reliability (SMP)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ しんらいせい ] 2.1.1 sự... -
信託
Mục lục 1 [ しんたく ] 1.1 n 1.1.1 việc tín thác/sự ủy thác 2 Kinh tế 2.1 [ しんたく ] 2.1.1 tín thác/ủy thác [Trust] [ しんたく... -
信託する
[ しんたく ] vs tín thác/ủy thác -
信託報酬
Kinh tế [ しんたくほうしゅう ] phí ủy thác [Trust fee] Category : 投資信託 Explanation : 受益者(お客様)が、信託財産から間接的に負担する費用。///証券会社・委託会社・受託銀行がそれぞれの業務に対する報酬として受取る。///純資産総額に対する年率で表示されるが、日割り計算で日々信託財産から差し引かれる。 -
信託契約
Kinh tế [ しんたくけいやく ] thỏa ước tín thác/khế ước tín thác [Trust agreement] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の運用会社は、投資信託の運用や、運営の方法について規定するために信託約款を作成する。///信託契約は、この信託約款に基づいて、運用会社と受託銀行の間で締結される契約のことである。いずれの契約型投資信託は、信託契約が存在する。///そもそも「信託」とは、信託法第一条によって、「本法において信託と称するは、財産権の移転その他の処分をなし、他人をして一定の目的に従い、財産の管理または処分をなさしむるを言う」とある。この意味は、「財産を他人に渡して法律上は、その人の財産として管理運用をしてもらう」ということである。///すなわち、運用会社に集まった投資家の資金は、受託銀行に渡って、法律上、受託銀行の財産として管理・運用されることをさす。 -
信託会社
Mục lục 1 [ しんたくがいしゃ ] 1.1 vs 1.1.1 công ty ủy thác 2 Kinh tế 2.1 [ しんたくがいしゃ ] 2.1.1 công ty tín thác [trust... -
信託約款
Kinh tế [ しんたくやっかん ] hợp đồng ủy thác/hợp đồng tín thác [Trust contract] Category : 投資信託 Explanation : 投資信託の運用や運営の方法について規定したもの。 -
信託証書
Mục lục 1 [ しんたくしょうしょ ] 1.1 vs 1.1.1 hợp đồng tín thác 2 Kinh tế 2.1 [ しんたくしょうしょ ] 2.1.1 hợp đồng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.