Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

信用限度

Mục lục

[ しんようげんど ]

vs

mức tín dụng

Kinh tế

[ しんようげんど ]

hạn chế tín dụng [restriction of credit]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

[ しんようげんど ]

mức tín dụng [credit line]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 信用条件

    Mục lục 1 [ しんようじょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 điều kiện tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ しんようじょうけん ] 2.1.1 điều kiện...
  • 信用残

    Kinh tế [ しんようざん ] số dư chưa kết của giao dịch trên tiền bảo chứng/số dư chưa thanh toán của giao dịch trên tiền...
  • 信用期間

    Kinh tế [ しんようきかん ] thời hạn tín dụng [credit period] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 信用政策

    Mục lục 1 [ しんようせいさく ] 1.1 vs 1.1.1 chính sách tín dụng 2 Kinh tế 2.1 [ しんようせいさく ] 2.1.1 chính sách tín dụng...
  • 信用手段

    Kinh tế [ しんようしゅだん ] công cụ (phương tiện) tín dụng [instrument of credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 信用書

    [ しんようしょ ] vs phiếu tín dụng
  • 信頼

    Mục lục 1 [ しんらい ] 1.1 vs 1.1.1 đức tin 1.2 n 1.2.1 sự tin cậy/sự tín nhiệm/tin cậy/tín nhiệm 1.3 n 1.3.1 thân tín 2 Tin...
  • 信頼できるホスト

    Tin học [ しんらいできるホスト ] máy chủ được tin cậy [trusted host]
  • 信頼できる機能

    Tin học [ しんらいできるきのう ] chức năng được tin cậy [trusted functionality]
  • 信頼する

    Mục lục 1 [ しんらい ] 1.1 vs 1.1.1 tin cậy/tín nhiệm 2 [ しんらいする ] 2.1 vs 2.1.1 trông nhờ 2.1.2 trông cậy 2.1.3 trông 2.1.4...
  • 信頼係数

    Kỹ thuật [ しんらいけいすう ] hệ số tin cậy [confidence coefficient]
  • 信頼区間

    Kỹ thuật [ しんらいくかん ] khoảng tin cậy [confidence interval]
  • 信頼を亡くす

    [ しんらいをなくす ] exp thất tín
  • 信頼を回復する

    [ しんらいをかいふくする ] exp lấy lại lòng tin
  • 信頼限界

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ しんらいげんかい ] 1.1.1 giưói hạn tin cậy [confidence limits] 2 Tin học 2.1 [ しんらいげんかい...
  • 信頼感

    Kinh tế [ しんらいかん ] cảm giác tin cậy/cảm giác tin tưởng [Trust] Explanation : 信頼感とは、人を認め、信用していることをいう。この信用は簡単に得られるものではなく、相手に対する日常の態度や行動が、好ましいと受け取られることによって、形成される。信頼感は、上司と部下の関係として使われることが多い。
  • 信頼性

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ しんらいせい ] 1.1.1 tính đáng tin cậy [reliability (SMP)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ しんらいせい ] 2.1.1 sự...
  • 信託

    Mục lục 1 [ しんたく ] 1.1 n 1.1.1 việc tín thác/sự ủy thác 2 Kinh tế 2.1 [ しんたく ] 2.1.1 tín thác/ủy thác [Trust] [ しんたく...
  • 信託する

    [ しんたく ] vs tín thác/ủy thác
  • 信託報酬

    Kinh tế [ しんたくほうしゅう ] phí ủy thác [Trust fee] Category : 投資信託 Explanation : 受益者(お客様)が、信託財産から間接的に負担する費用。///証券会社・委託会社・受託銀行がそれぞれの業務に対する報酬として受取る。///純資産総額に対する年率で表示されるが、日割り計算で日々信託財産から差し引かれる。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top