- Từ điển Nhật - Việt
修学旅行
Xem thêm các từ khác
-
修了
[ しゅうりょう ] n sự hoàn thành/sự kết thúc (khóa học) -
修復する
Mục lục 1 [ しゅうふくする ] 1.1 vs 1.1.1 trùng tu/tôn tạo 1.1.2 trung tu 1.1.3 phục hồi 1.1.4 khôi phục [ しゅうふくする... -
修める
[ おさめる ] v1 tu luyện ôn lại/học ôn lại/ôn lại bồi bổ thêm kiến thức/trau dồi 剣道の技を修める:Ôn lại kĩ thuật... -
修理
Mục lục 1 [ しゅうり ] 1.1 n 1.1.1 sự chỉnh lí/ sửa chữa 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうり ] 2.1.1 sửa chữa [repairs] 3 Tin học 3.1... -
修理する
Mục lục 1 [ しゅうり ] 1.1 vs 1.1.1 sửa chữa 2 [ しゅうりする ] 2.1 vs 2.1.1 sửa sang 2.1.2 sửa lại 2.1.3 sửa 2.1.4 hàn gắn... -
修理工
Mục lục 1 [ しゅうりこう ] 1.1 vs 1.1.1 thợ sữa chữa máy móc 1.1.2 thợ máy [ しゅうりこう ] vs thợ sữa chữa máy móc... -
修理費
[ しゅうりひ ] vs chi phí sửa bao bì -
修練
Mục lục 1 [ しゅうれん ] 1.1 n 1.1.1 tu luyện 1.1.2 sự mở mang/sự tu dưỡng/sự trau dồi [ しゅうれん ] n tu luyện sự mở... -
修繕
Mục lục 1 [ しゅうぜん ] 2 / CHỈNH THIỆN / 2.1 n 2.1.1 sự chỉnh lí/chỉnh lí [ しゅうぜん ] / CHỈNH THIỆN / n sự chỉnh... -
修繕する
Mục lục 1 [ しゅうぜん ] 1.1 vs 1.1.1 sửa chữa 2 [ しゅうぜんする ] 2.1 vs 2.1.1 hàn [ しゅうぜん ] vs sửa chữa [ しゅうぜんする... -
修道士
[ しゅうどうし ] vs tu sĩ -
修道院
[ しゅうどういん ] vs tu viện -
修行
Mục lục 1 [ しゅうぎょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tu nghiệp/tu nghiệp/ tu hành 2 [ しゅうこう ] 2.1 n 2.1.1 tu hành 3 [ しゅぎょう... -
修行する
[ しゅうぎょう ] vs tu nghiệp/theo đuổi việc học/học/đào tạo/rèn luyện -
修飾
[ しゅうしょく ] n sự tô điểm/sự nhuận sắc/sự trang điểm/sự điểm trang/tô điểm/trang điểm -
修飾されたデータ名
Tin học [ しゅうしょくされたデータめい ] tên dữ liệu đủ điều kiện [qualified data-name] -
修飾する
Mục lục 1 [ しゅうしょく ] 1.1 vs 1.1.1 bổ nghĩa/trang hoàng/trang trí/tu sức 2 [ しゅうしょくする ] 2.1 vs 2.1.1 bổ nghĩa... -
修飾キー
Tin học [ しゅうしょくキー ] khóa thuộc tính [attribute key] -
修飾語
Tin học [ しゅうしょくご ] người đủ điều kiện [qualifier] -
修養
[ しゅうよう ] vs tu dưỡng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.