Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

修復する

Mục lục

[ しゅうふくする ]

vs

trùng tu/tôn tạo
フェは国際組織から援助を受け、歴史的遺跡を修復している。: Huế được các tổ chức quốc tế viện trợ để trùng tu các di tích lịch sử.
trung tu
phục hồi
khôi phục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 修める

    [ おさめる ] v1 tu luyện ôn lại/học ôn lại/ôn lại bồi bổ thêm kiến thức/trau dồi 剣道の技を修める:Ôn lại kĩ thuật...
  • 修理

    Mục lục 1 [ しゅうり ] 1.1 n 1.1.1 sự chỉnh lí/ sửa chữa 2 Kinh tế 2.1 [ しゅうり ] 2.1.1 sửa chữa [repairs] 3 Tin học 3.1...
  • 修理する

    Mục lục 1 [ しゅうり ] 1.1 vs 1.1.1 sửa chữa 2 [ しゅうりする ] 2.1 vs 2.1.1 sửa sang 2.1.2 sửa lại 2.1.3 sửa 2.1.4 hàn gắn...
  • 修理工

    Mục lục 1 [ しゅうりこう ] 1.1 vs 1.1.1 thợ sữa chữa máy móc 1.1.2 thợ máy [ しゅうりこう ] vs thợ sữa chữa máy móc...
  • 修理費

    [ しゅうりひ ] vs chi phí sửa bao bì
  • 修練

    Mục lục 1 [ しゅうれん ] 1.1 n 1.1.1 tu luyện 1.1.2 sự mở mang/sự tu dưỡng/sự trau dồi [ しゅうれん ] n tu luyện sự mở...
  • 修繕

    Mục lục 1 [ しゅうぜん ] 2 / CHỈNH THIỆN / 2.1 n 2.1.1 sự chỉnh lí/chỉnh lí [ しゅうぜん ] / CHỈNH THIỆN / n sự chỉnh...
  • 修繕する

    Mục lục 1 [ しゅうぜん ] 1.1 vs 1.1.1 sửa chữa 2 [ しゅうぜんする ] 2.1 vs 2.1.1 hàn [ しゅうぜん ] vs sửa chữa [ しゅうぜんする...
  • 修道士

    [ しゅうどうし ] vs tu sĩ
  • 修道院

    [ しゅうどういん ] vs tu viện
  • 修行

    Mục lục 1 [ しゅうぎょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tu nghiệp/tu nghiệp/ tu hành 2 [ しゅうこう ] 2.1 n 2.1.1 tu hành 3 [ しゅぎょう...
  • 修行する

    [ しゅうぎょう ] vs tu nghiệp/theo đuổi việc học/học/đào tạo/rèn luyện
  • 修飾

    [ しゅうしょく ] n sự tô điểm/sự nhuận sắc/sự trang điểm/sự điểm trang/tô điểm/trang điểm
  • 修飾されたデータ名

    Tin học [ しゅうしょくされたデータめい ] tên dữ liệu đủ điều kiện [qualified data-name]
  • 修飾する

    Mục lục 1 [ しゅうしょく ] 1.1 vs 1.1.1 bổ nghĩa/trang hoàng/trang trí/tu sức 2 [ しゅうしょくする ] 2.1 vs 2.1.1 bổ nghĩa...
  • 修飾キー

    Tin học [ しゅうしょくキー ] khóa thuộc tính [attribute key]
  • 修飾語

    Tin học [ しゅうしょくご ] người đủ điều kiện [qualifier]
  • 修養

    [ しゅうよう ] vs tu dưỡng
  • 修業

    Mục lục 1 [ しゅうぎょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tu nghiệp/tu nghiệp 2 [ しゅぎょう ] 2.1 n 2.1.1 sự tu nghiệp [ しゅうぎょう ]...
  • 修業する

    Mục lục 1 [ しゅうぎょう ] 1.1 vs 1.1.1 tu nghiệp/theo đuổi việc học/học/đào tạo/rèn luyện 2 [ しゅぎょう ] 2.1 vs 2.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top