Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

修理する

Mục lục

[ しゅうり ]

vs

sửa chữa

[ しゅうりする ]

vs

sửa sang
sửa lại
sửa
hàn gắn
chữa

Kỹ thuật

[ しゅうりする ]

sửa [repair]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 修理工

    Mục lục 1 [ しゅうりこう ] 1.1 vs 1.1.1 thợ sữa chữa máy móc 1.1.2 thợ máy [ しゅうりこう ] vs thợ sữa chữa máy móc...
  • 修理費

    [ しゅうりひ ] vs chi phí sửa bao bì
  • 修練

    Mục lục 1 [ しゅうれん ] 1.1 n 1.1.1 tu luyện 1.1.2 sự mở mang/sự tu dưỡng/sự trau dồi [ しゅうれん ] n tu luyện sự mở...
  • 修繕

    Mục lục 1 [ しゅうぜん ] 2 / CHỈNH THIỆN / 2.1 n 2.1.1 sự chỉnh lí/chỉnh lí [ しゅうぜん ] / CHỈNH THIỆN / n sự chỉnh...
  • 修繕する

    Mục lục 1 [ しゅうぜん ] 1.1 vs 1.1.1 sửa chữa 2 [ しゅうぜんする ] 2.1 vs 2.1.1 hàn [ しゅうぜん ] vs sửa chữa [ しゅうぜんする...
  • 修道士

    [ しゅうどうし ] vs tu sĩ
  • 修道院

    [ しゅうどういん ] vs tu viện
  • 修行

    Mục lục 1 [ しゅうぎょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tu nghiệp/tu nghiệp/ tu hành 2 [ しゅうこう ] 2.1 n 2.1.1 tu hành 3 [ しゅぎょう...
  • 修行する

    [ しゅうぎょう ] vs tu nghiệp/theo đuổi việc học/học/đào tạo/rèn luyện
  • 修飾

    [ しゅうしょく ] n sự tô điểm/sự nhuận sắc/sự trang điểm/sự điểm trang/tô điểm/trang điểm
  • 修飾されたデータ名

    Tin học [ しゅうしょくされたデータめい ] tên dữ liệu đủ điều kiện [qualified data-name]
  • 修飾する

    Mục lục 1 [ しゅうしょく ] 1.1 vs 1.1.1 bổ nghĩa/trang hoàng/trang trí/tu sức 2 [ しゅうしょくする ] 2.1 vs 2.1.1 bổ nghĩa...
  • 修飾キー

    Tin học [ しゅうしょくキー ] khóa thuộc tính [attribute key]
  • 修飾語

    Tin học [ しゅうしょくご ] người đủ điều kiện [qualifier]
  • 修養

    [ しゅうよう ] vs tu dưỡng
  • 修業

    Mục lục 1 [ しゅうぎょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tu nghiệp/tu nghiệp 2 [ しゅぎょう ] 2.1 n 2.1.1 sự tu nghiệp [ しゅうぎょう ]...
  • 修業する

    Mục lục 1 [ しゅうぎょう ] 1.1 vs 1.1.1 tu nghiệp/theo đuổi việc học/học/đào tạo/rèn luyện 2 [ しゅぎょう ] 2.1 vs 2.1.1...
  • 修正

    Mục lục 1 [ しゅうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự tu sửa/sự đính chính/đính chính 2 Tin học 2.1 [ しゅうせい ] 2.1.1 sửa đổi/chỉnh...
  • 修正する

    Mục lục 1 [ しゅうせい ] 1.1 vs 1.1.1 chỉnh sửa/sửa đổi/bổ sung 2 [ しゅうせいする ] 2.1 vs 2.1.1 xét lại 2.1.2 vun vén...
  • 修正ペン

    [ しゅうせいぺん ] n bút xoá/bút tẩy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top