Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

修養

[ しゅうよう ]

vs

tu dưỡng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 修業

    Mục lục 1 [ しゅうぎょう ] 1.1 n 1.1.1 sự tu nghiệp/tu nghiệp 2 [ しゅぎょう ] 2.1 n 2.1.1 sự tu nghiệp [ しゅうぎょう ]...
  • 修業する

    Mục lục 1 [ しゅうぎょう ] 1.1 vs 1.1.1 tu nghiệp/theo đuổi việc học/học/đào tạo/rèn luyện 2 [ しゅぎょう ] 2.1 vs 2.1.1...
  • 修正

    Mục lục 1 [ しゅうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự tu sửa/sự đính chính/đính chính 2 Tin học 2.1 [ しゅうせい ] 2.1.1 sửa đổi/chỉnh...
  • 修正する

    Mục lục 1 [ しゅうせい ] 1.1 vs 1.1.1 chỉnh sửa/sửa đổi/bổ sung 2 [ しゅうせいする ] 2.1 vs 2.1.1 xét lại 2.1.2 vun vén...
  • 修正ペン

    [ しゅうせいぺん ] n bút xoá/bút tẩy
  • 修正モード

    Tin học [ しゅうせいモード ] chế độ biến đổi [modification mode]
  • 修正研磨法

    Kỹ thuật [ しゅうせいけんまほう ] phương pháp mài sửa [retouching]
  • 修正版

    Tin học [ しゅうせいばん ] phiên bản đã chỉnh sửa [revised version]
  • 修正通知

    Kinh tế [ しゅうせいつうち ] giấy báo sửa đổi [amendment advice] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 修正通知書

    [ しゅうせいつうちしょ ] n giấy báo sửa đổi
  • 修正案

    [ しゅうせいあん ] n bản sửa đổi
  • 修正時間

    Tin học [ しゅうせいじかん ] thời gian thay đổi (của tệp) [modification time (of a file, e.g.)]
  • 俯せ

    [ うつぶせ ] n sự nằm sấp/sự nằm úp mặt xuống うつぶせで死んでいるのが見つかる: Tìm thấy xác chết nằm úp mặt...
  • [ はい ] n diễn viên nam/nam diễn viên
  • 俳句

    [ はいく ] n bài cú/thơ Haiku 俳句を短冊に書きつける :viết thơ Haiku trên giấy hẹp dài 俳句をたしなむ :học...
  • 俳人

    [ はいじん ] n nhà thơ 当代無二の俳人 :Nhà thơ Haiku vĩ đại nhất thời kỳ đương đại (社)俳人協会 :Hiệp...
  • 俳優

    Mục lục 1 [ はいゆう ] 1.1 n 1.1.1 tài tử 1.1.2 người biểu diễn 1.1.3 nghệ sĩ 1.1.4 kép hát 1.1.5 diễn viên điện ảnh 1.1.6...
  • 俳文する

    [ はいぶんする ] n chi phối
  • [ ほう ] n lương bổng/bổng lộc
  • 俸給

    [ ほうきゅう ] n tiền/bổng lộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top