Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

俳句

[ はいく ]

n

bài cú/thơ Haiku
俳句を短冊に書きつける :viết thơ Haiku trên giấy hẹp dài
俳句をたしなむ :học làm thơ Haiku
Ghi chú: thơ ngắn của nhật gồm 5, 7, 5 cộng lại thành 17 chữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 俳人

    [ はいじん ] n nhà thơ 当代無二の俳人 :Nhà thơ Haiku vĩ đại nhất thời kỳ đương đại (社)俳人協会 :Hiệp...
  • 俳優

    Mục lục 1 [ はいゆう ] 1.1 n 1.1.1 tài tử 1.1.2 người biểu diễn 1.1.3 nghệ sĩ 1.1.4 kép hát 1.1.5 diễn viên điện ảnh 1.1.6...
  • 俳文する

    [ はいぶんする ] n chi phối
  • [ ほう ] n lương bổng/bổng lộc
  • 俸給

    [ ほうきゅう ] n tiền/bổng lộc
  • [ おれ ] n tao/tôi おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ: đừng trông chờ một xu vào tiền của tao おれに何か言うときは口の聞き方に気を付けろ!:...
  • 忽ち

    [ たちまち ] adv, uk ngay lập tức/đột nhiên 忽ち売り切れる : ngay lập tức bán hết sạch
  • 応力

    Kỹ thuật [ おうりょく ] ứng suất [stress] Explanation : 荷重=N(kgf)を材料片の平行部のはじめの断面積(mm2)で割ったものが応力である。N/mm2(kgf/mm2)
  • 応力ー歪線図

    Kỹ thuật [ おうりょく-ひずみせんず ] sơ đồ tuyến ứng suất và sức căng [stress-strain diagram]
  • 応力緩和

    Kỹ thuật [ おうりょくかんわ ] sự giảm bớt ứng suất [stress relaxation]
  • 応力腐食割れ

    Kỹ thuật [ おうりょくふしょくわれ ] nứt do ăn mòn ứng suất [stress corrosion cracking] Explanation : 応力と電気化学腐食の相互作用で破壊する現象
  • 応力集中

    Kỹ thuật [ おうりょくしゅうちゅう ] sự tập trung ứng suất [stress concentration]
  • 応力除去

    Kỹ thuật [ おうりょくじょきょ ] sự loại bỏ ứng suất [stress relief]
  • 応ずる

    Mục lục 1 [ おうずる ] 1.1 v5z 1.1.1 ứng 1.1.2 ưng 1.1.3 trả lời/ứng đáp/đáp ứng 1.1.4 phù hợp/thích hợp [ おうずる ]...
  • 忌まわしい

    Mục lục 1 [ いまわしい ] 1.1 adj 1.1.1 kỵ 1.1.2 ghê sợ/đáng tránh xa [ いまわしい ] adj kỵ ghê sợ/đáng tránh xa 多くの忌まわしい事件が毎日起こっている。:...
  • 忌み嫌い

    [ いみきらい ] adj kiêng
  • 忌み嫌う

    [ いみきらう ] adj kiêng cữ
  • 忌み言葉

    [ いみことば ] n lời lẽ kiêng kị 私達は、時々忌み言葉を使った方がいい: Đôi khi chúng ta cũng nên sử dụng lời lẽ...
  • 応じる

    Mục lục 1 [ おうじる ] 1.1 v1 1.1.1 phù hợp/ứng với/dựa trên/tùy theo 1.1.2 nhận lời 1.1.3 đáp ứng/trả lời 1.1.4 đăng...
  • 応召

    [ おうしょう ] n việc bị triệu tập/việc bị gọi nhập ngũ 応召兵: lính đi nhập ngũ 応召する: gọi đi lính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top