Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ おれ ]

n

tao/tôi
おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ: đừng trông chờ một xu vào tiền của tao
おれに何か言うときは口の聞き方に気を付けろ!: cẩn thận cái mồm khi nói năng với tao đấy
おい、おれの車に何てことをしてくれたんだ: này, xem mày đã làm gì với cái xe của tao
たとえお前の兄弟だとしても、おれはあいつを殺す: tao sẽ giết hắn dù hắn có là an
Ghi chú: từ thông tục, chỉ ngôi thứ nhất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 忽ち

    [ たちまち ] adv, uk ngay lập tức/đột nhiên 忽ち売り切れる : ngay lập tức bán hết sạch
  • 応力

    Kỹ thuật [ おうりょく ] ứng suất [stress] Explanation : 荷重=N(kgf)を材料片の平行部のはじめの断面積(mm2)で割ったものが応力である。N/mm2(kgf/mm2)
  • 応力ー歪線図

    Kỹ thuật [ おうりょく-ひずみせんず ] sơ đồ tuyến ứng suất và sức căng [stress-strain diagram]
  • 応力緩和

    Kỹ thuật [ おうりょくかんわ ] sự giảm bớt ứng suất [stress relaxation]
  • 応力腐食割れ

    Kỹ thuật [ おうりょくふしょくわれ ] nứt do ăn mòn ứng suất [stress corrosion cracking] Explanation : 応力と電気化学腐食の相互作用で破壊する現象
  • 応力集中

    Kỹ thuật [ おうりょくしゅうちゅう ] sự tập trung ứng suất [stress concentration]
  • 応力除去

    Kỹ thuật [ おうりょくじょきょ ] sự loại bỏ ứng suất [stress relief]
  • 応ずる

    Mục lục 1 [ おうずる ] 1.1 v5z 1.1.1 ứng 1.1.2 ưng 1.1.3 trả lời/ứng đáp/đáp ứng 1.1.4 phù hợp/thích hợp [ おうずる ]...
  • 忌まわしい

    Mục lục 1 [ いまわしい ] 1.1 adj 1.1.1 kỵ 1.1.2 ghê sợ/đáng tránh xa [ いまわしい ] adj kỵ ghê sợ/đáng tránh xa 多くの忌まわしい事件が毎日起こっている。:...
  • 忌み嫌い

    [ いみきらい ] adj kiêng
  • 忌み嫌う

    [ いみきらう ] adj kiêng cữ
  • 忌み言葉

    [ いみことば ] n lời lẽ kiêng kị 私達は、時々忌み言葉を使った方がいい: Đôi khi chúng ta cũng nên sử dụng lời lẽ...
  • 応じる

    Mục lục 1 [ おうじる ] 1.1 v1 1.1.1 phù hợp/ứng với/dựa trên/tùy theo 1.1.2 nhận lời 1.1.3 đáp ứng/trả lời 1.1.4 đăng...
  • 応召

    [ おうしょう ] n việc bị triệu tập/việc bị gọi nhập ngũ 応召兵: lính đi nhập ngũ 応召する: gọi đi lính
  • 応報

    [ おうほう ] n nghiệp báo
  • 応変

    [ おうへん ] vs ứng biến
  • 応対

    [ おうたい ] n sự tiếp đãi/sự ứng đối 今日は一日中電話の応対に忙しかった。: Cả ngày hôm nay tôi bận với việc...
  • 応対する

    [ おうたい ] vs tiếp đãi/ứng đối 部長はその部屋で客に応対した。: Trưởng phòng tiếp khách trong căn phòng đó.
  • 忌中

    [ きちゅう ] n sự đau khổ/sự đau buồn
  • 忌む

    Mục lục 1 [ いむ ] 1.1 v5m 1.1.1 kỵ 1.1.2 ghét/ghét cay ghét đắng/ghê tởm/đáng lên án [ いむ ] v5m kỵ ghét/ghét cay ghét đắng/ghê...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top