Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

個体

[ こたい ]

n

cá thể
異型個体: Cá thể dị hình
遺伝子移入によってできた個体: Cá thể được hình thành do có sự thâm nhập của các gen di truyền
無性個体: Cá thể vô tính
特定の個体が時間とともにどう変化したかを観察する: Quan sát xem liệu qua thời gian các cá thể đặc định thay đổi như thế nào
~間に個体を保持する: Duy trì cá thể giữ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 個別

    Tin học [ こべつ ] riêng biệt [discrete (a-no)]
  • 個別化

    [ こべつか ] n sự cá nhân hoá/cá nhân hoá/cá biệt hoá (人)のニーズに合うよう個別化する(主語を): cá nhân hóa cái...
  • 個別的予定保険契約

    Mục lục 1 [ こべつてきよていほけんけいやく ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm tạm thời 2 Kinh tế 2.1 [ こべつてきよていほけんけいやく...
  • 個別生産

    Kỹ thuật [ こべつせいさん ] sự sản xuất đơn lẻ [job production]
  • 個別記号

    Tin học [ こべつきごう ] biểu tượng đặc trưng [specific symbol]
  • 個別販売

    Mục lục 1 [ こべつはんばい ] 1.1 n 1.1.1 bán hàng đến tận tay khách 2 Kinh tế 2.1 [ こべつはんばい ] 2.1.1 việc bán hàng...
  • 個別責任

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こべつせきにん ] 1.1.1 trách nhiệm riêng rẽ [several liability] 1.2 [ こべつせきにん ] 1.2.1 trái vụ...
  • 個別部品

    Tin học [ こべつぶひん ] thành phần riêng biệt [discrete component]
  • 個品運送契約

    [ こひんうんそうけいやく ] n hợp đồng thuê chở
  • 個品輸送

    Kinh tế [ こひんゆそう ] thuê chở [affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 個品輸送契約

    Kinh tế [ こひんゆそうけいやく ] hợp đồng thuê chở [contract of affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 個々

    [ ここ ] n từng ... một/từng 個々の企業: Từng doanh nghiệp một 個々の企業の観点から: Từ quan điểm của từng doanh...
  • 個々の

    Mục lục 1 [ ここの ] 1.1 n 1.1.1 cá thể 1.1.2 cá biệt [ ここの ] n cá thể cá biệt
  • 個々の種類

    [ ここのしゅるい ] n từng loại
  • 個々の階層

    [ ここのかいそう ] n từng lớp
  • 個性

    [ こせい ] n cá tính/tính cách ユニークな個性: Tính cách (cá tính) độc nhất vô nhị 強い個性: Tính cách (cá tính) mạnh...
  • [ こう ] n thời tiết/khí hậu/mùa 酷暑の候: Mùa nóng như thiêu đốt 厳寒の候に: Ở giữa mùa đông 春暖の候: Mùa xuân...
  • 候補

    Mục lục 1 [ こうほ ] 1.1 n 1.1.1 sự ứng cử/ứng cử 1.1.2 dự khuyết [ こうほ ] n sự ứng cử/ứng cử ~の後任候補: ứng...
  • 候補者

    Mục lục 1 [ こうほしゃ ] 1.1 n 1.1.1 ứng cử viên/người ra ứng cử 1.1.2 người ứng cử 1.1.3 hậu bổ [ こうほしゃ ] n...
  • 噎せる

    [ むせる ] Sặc コーヒーでむせた Bị sặc vì cà phê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top