Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

個別的予定保険契約

Mục lục

[ こべつてきよていほけんけいやく ]

n

bảo hiểm tạm thời

Kinh tế

[ こべつてきよていほけんけいやく ]

bảo hiểm tạm thời [provisional insurance]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 個別生産

    Kỹ thuật [ こべつせいさん ] sự sản xuất đơn lẻ [job production]
  • 個別記号

    Tin học [ こべつきごう ] biểu tượng đặc trưng [specific symbol]
  • 個別販売

    Mục lục 1 [ こべつはんばい ] 1.1 n 1.1.1 bán hàng đến tận tay khách 2 Kinh tế 2.1 [ こべつはんばい ] 2.1.1 việc bán hàng...
  • 個別責任

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ こべつせきにん ] 1.1.1 trách nhiệm riêng rẽ [several liability] 1.2 [ こべつせきにん ] 1.2.1 trái vụ...
  • 個別部品

    Tin học [ こべつぶひん ] thành phần riêng biệt [discrete component]
  • 個品運送契約

    [ こひんうんそうけいやく ] n hợp đồng thuê chở
  • 個品輸送

    Kinh tế [ こひんゆそう ] thuê chở [affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 個品輸送契約

    Kinh tế [ こひんゆそうけいやく ] hợp đồng thuê chở [contract of affreightment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 個々

    [ ここ ] n từng ... một/từng 個々の企業: Từng doanh nghiệp một 個々の企業の観点から: Từ quan điểm của từng doanh...
  • 個々の

    Mục lục 1 [ ここの ] 1.1 n 1.1.1 cá thể 1.1.2 cá biệt [ ここの ] n cá thể cá biệt
  • 個々の種類

    [ ここのしゅるい ] n từng loại
  • 個々の階層

    [ ここのかいそう ] n từng lớp
  • 個性

    [ こせい ] n cá tính/tính cách ユニークな個性: Tính cách (cá tính) độc nhất vô nhị 強い個性: Tính cách (cá tính) mạnh...
  • [ こう ] n thời tiết/khí hậu/mùa 酷暑の候: Mùa nóng như thiêu đốt 厳寒の候に: Ở giữa mùa đông 春暖の候: Mùa xuân...
  • 候補

    Mục lục 1 [ こうほ ] 1.1 n 1.1.1 sự ứng cử/ứng cử 1.1.2 dự khuyết [ こうほ ] n sự ứng cử/ứng cử ~の後任候補: ứng...
  • 候補者

    Mục lục 1 [ こうほしゃ ] 1.1 n 1.1.1 ứng cử viên/người ra ứng cử 1.1.2 người ứng cử 1.1.3 hậu bổ [ こうほしゃ ] n...
  • 噎せる

    [ むせる ] Sặc コーヒーでむせた Bị sặc vì cà phê
  • Mục lục 1 [ うつわ ] 1.1 n-suf 1.1.1 chậu/bát... 1.2 n 1.2.1 khí chất/tài năng [ うつわ ] n-suf chậu/bát... 洗面器: Chậu rửa...
  • 器官

    Mục lục 1 [ きかん ] 1.1 n 1.1.1 cơ quan/bộ phận 1.1.2 bộ máy [ きかん ] n cơ quan/bộ phận 移植器官: cơ quan cấy ghép 音声器官:...
  • 器具

    Mục lục 1 [ きぐ ] 1.1 n 1.1.1 vũ khí 1.1.2 dụng cụ/khí cụ 1.1.3 đồ đạc [ きぐ ] n vũ khí dụng cụ/khí cụ 体操器具:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top