Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

個性

[ こせい ]

n

cá tính/tính cách
ユニークな個性: Tính cách (cá tính) độc nhất vô nhị
強い個性: Tính cách (cá tính) mạnh mẽ
どの靴も、皆の足に合うわけではない。(人それぞれに癖や個性がある): Không phải đôi giày nào cũng vừa với chân của mọi người (Mọi người ai cũng có tật xấu và cá tính riêng của mình)
人間には個性がある: Con người bao đồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ こう ] n thời tiết/khí hậu/mùa 酷暑の候: Mùa nóng như thiêu đốt 厳寒の候に: Ở giữa mùa đông 春暖の候: Mùa xuân...
  • 候補

    Mục lục 1 [ こうほ ] 1.1 n 1.1.1 sự ứng cử/ứng cử 1.1.2 dự khuyết [ こうほ ] n sự ứng cử/ứng cử ~の後任候補: ứng...
  • 候補者

    Mục lục 1 [ こうほしゃ ] 1.1 n 1.1.1 ứng cử viên/người ra ứng cử 1.1.2 người ứng cử 1.1.3 hậu bổ [ こうほしゃ ] n...
  • 噎せる

    [ むせる ] Sặc コーヒーでむせた Bị sặc vì cà phê
  • Mục lục 1 [ うつわ ] 1.1 n-suf 1.1.1 chậu/bát... 1.2 n 1.2.1 khí chất/tài năng [ うつわ ] n-suf chậu/bát... 洗面器: Chậu rửa...
  • 器官

    Mục lục 1 [ きかん ] 1.1 n 1.1.1 cơ quan/bộ phận 1.1.2 bộ máy [ きかん ] n cơ quan/bộ phận 移植器官: cơ quan cấy ghép 音声器官:...
  • 器具

    Mục lục 1 [ きぐ ] 1.1 n 1.1.1 vũ khí 1.1.2 dụng cụ/khí cụ 1.1.3 đồ đạc [ きぐ ] n vũ khí dụng cụ/khí cụ 体操器具:...
  • 器用

    Mục lục 1 [ きよう ] 1.1 adj-na 1.1.1 tinh xảo/khéo léo/khéo tay/khéo/có kỹ xảo/có tay nghề/giỏi 1.1.2 khéo léo 1.2 n 1.2.1 sự...
  • 器財

    [ きざい ] n khí tài
  • 器械

    [ きかい ] n khí giới/dụng cụ/công cụ 手用器械: công cụ sử dụng bằng tay 歯科医療器械: dụng cụ để chữa răng 器械を改良する:...
  • 器楽

    [ きがく ] n nhạc khí 器楽編成法: phương pháp phối khí
  • 噴く

    Mục lục 1 [ ふく ] 1.1 vs 1.1.1 phun 1.2 v5k 1.2.1 thổi [ ふく ] vs phun v5k thổi 風が噴く: gió thổi 笛を噴く: thổi sáo お茶を噴いてします:...
  • 噴射

    [ ふんしゃ ] n sự phun ra/sự phụt ra 噴射推進機関 :Động cơ phản lực 噴射推進飛行機 :Máy bay gắn động cơ...
  • 噴射する

    [ ふんしゃ ] vs phun/phụt 針のように細い水流を噴射する :Phun nước thành các tia nhỏ. 排出口から薬液を噴射する :Thải...
  • 噴射ノズル

    Kỹ thuật [ ふんしゃノズル ] vòi phun [jet nozzle]
  • 噴射摩耗試験

    Kỹ thuật [ ふんしゃまもうしけん ] thử nghiệm độ mài mòn do phun tia [abrasion resistance assessment by jet test]
  • 噴出

    Mục lục 1 [ ふんしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 sự phun ra (núi lửa)/sự phun trào (mắc ma) 2 Kỹ thuật 2.1 [ ふんしゅつ ] 2.1.1 sự phun...
  • 噴出する

    Mục lục 1 [ ふんしゅつ ] 1.1 vs 1.1.1 phun trào 2 [ ふんしゅつする ] 2.1 vs 2.1.1 phun [ ふんしゅつ ] vs phun trào 火山が溶岩を噴出する :Núi...
  • 噴火

    [ ふんか ] n sự phun lửa (núi lửa) 噴火山: núi lửa hoạt động
  • 噴火する

    [ ふんか ] vs phun lửa 学者は、じき火山が噴火するだろうと主張した :Các nhà khoa học cho rằng chẳng bao lâu nữa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top