Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

偏差

Mục lục

[ へんさ ]

n

sự trệch/sự lệch
標準偏差 〔統計〕 :Độ sai lệch tiêu chuẩn/ độ lệch chuẩn
偏差値 :Giá trị sai lệch.

Kinh tế

[ へんさ ]

độ lệch [deviation (MKT)]
Category: Marketing [マーケティング]

Tin học

[ へんさ ]

độ lệch [deviation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 偏差値

    [ へんさち ] n độ lệch/giá trị lệch 知能偏差値 :Độ lệch về tiêu chuẩn tri thức.
  • 偏微分方程式

    Kỹ thuật [ へんびぶんほうていしき ] phương trình vi phân từng phần [partial differential equation] Category : toán học [数学]
  • 偏心

    Kỹ thuật [ へんしん ] sự lệch tâm [eccentricity]
  • くーらんじょうけん

    Kỹ thuật [ クーラン条件 ] điều kiện Courant [Courant condition]
  • くり

    Mục lục 1 [ 栗 ] 1.1 n 1.1.1 hạt dẻ 2 Tin học 2.1 [ かたより ] 2.1.1 độ nghiêng/độ dốc/đường chéo [bias] [ 栗 ] n hạt dẻ...
  • くりだしあな

    Tin học [ 繰出し孔 ] lỗ hổng [feed hole/sprocket hole] Explanation : Trên film hoặc băng từ.
  • くりてぃかるしょうめい

    Kỹ thuật [ クリティカル照明 ] sự chiếu sáng tới hạn/độ rọi tới hạn [critical illumination]
  • くりぬく

    [ くり抜く ] v5k khai quật/đào/moi móc 墓にくりぬくための道具: dụng cụ để khai quật mộ
  • くりのべばらい

    Kinh tế [ 繰延払い ] trả tiền dần/trả (tiền) làm nhiều lần [progress payment/payment by instalments]
  • くりのべばらいはんばい

    Kinh tế [ 繰延払い販売 ] bán trả dần [instalment sale]
  • くりのべぜいきん

    Kinh tế [ 繰延税金 ] thuế thu nhập tính trước, thu sau [Deferred income taxes (US)]
  • 偏りのある質問

    Kinh tế [ かたよりのあるしつもん ] câu hỏi có thiên hướng/câu hỏi có hoặc không [biased question (SUR)]
  • くりぶね

    Mục lục 1 [ 刳舟 ] 1.1 / KHÔ CHU / 1.2 n 1.2.1 Thuyền độc mộc [ 刳舟 ] / KHÔ CHU / n Thuyền độc mộc
  • くりあげる

    [ 繰り上げる ] v1 tiến dần dần lên/đi sớm hơn lịch trình (tàu thuyền)/tăng lên/tiến bộ/thăng tiến/sớm hơn 予定を一週間繰り上げて帰国する:...
  • くりこす

    Kinh tế [ 繰り越す ] Bù lỗ
  • くりごと

    Mục lục 1 [ 繰り言 ] 1.1 n 1.1.1 than phiền/kêu ca/phàn nàn/ta thán 1.1.2 nói đi nói lại/nói lặp đi lặp lại/nhắc đi nhắc...
  • くりいれがく

    Kinh tế [ 繰入額 ] sự chuyển khoản [transfer]
  • くりいれがくひきあてきん

    Kinh tế [ 繰入額引当金 ] chuyển nhượng (để dự trữ cho) [transfer (to reserves for...)]
  • くりかえし

    Mục lục 1 [ くり返し ] 1.1 n 1.1.1 sự nhắc lại/sự lặp lại/nhắc lại/lặp lại/thường xuyên 2 Tin học 2.1 [ 繰り返し...
  • くりかえしえんざん

    Tin học [ 繰返し演算 ] thao tác lặp [repetitive operation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top