Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[]

/ NGA /

n, suf

Bướm đêm
Ngài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • がたつく

    adv-vs rầm rầm/lung lay/dao động/lảo đảo/run rẩy/lục đục/lọc cọc 椅子ががたつく: ghế lung lay ドアががたつく: cửa...
  • がたがた

    Mục lục 1 adj-na 1.1 lẩy bẩy/lập cập/cầm cập 2 adj-no 2.1 lung lay/lỏng lẻo/sắp rời ra/tã nát 3 adj-no 3.1 tan tác/tan đàn...
  • がたがたする

    vs run lẩy bẩy/răng va vào nhau lập cập  寒くて歯が~した。: Rét đến nỗi răng va vào nhau lập cập
  • がたしきのにんか、にんかきょひ、かくだい、とりけし

    Kỹ thuật [ 型式の認可、認可拒否、拡大、取消し ] chấp thuận, từ chối, gia hạn, thu hồi
  • がたり

    adv sầm/ầm/rầm
  • がたん

    adv sầm/ầm ầm/rầm がたんと音を立てる: phát ra tiếng động ầm ầm;がたんと落ちる: rơi đánh ầm một cái がたんと止まる:...
  • がぞう

    Mục lục 1 [ 画像 ] 1.1 n 1.1.1 hình ảnh/hình tượng/tranh 2 Tin học 2.1 [ 画像 ] 2.1.1 ảnh/hình ảnh [image/picture] [ 画像 ] n hình...
  • がぞうじょうほう

    Tin học [ 画像情報 ] dữ liệu ảnh/thông tin ảnh [image information/image data]
  • がぞうしりょう

    Tin học [ 画像資料 ] tài liệu ảnh [iconic document]
  • がぞうしょり

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 画像処理 ] 1.1.1 xử lý hình ảnh [image processing] 2 Tin học 2.1 [ 画像処理 ] 2.1.1 xử lý ảnh [image...
  • がぞうあっしゅく

    Tin học [ 画像圧縮 ] sự nén ảnh [image compression]
  • がぞうあっしゅくぎじゅつ

    Tin học [ 画像圧縮技術 ] kỹ thuật nén ảnh [image compression technology]
  • がぞうメモリ

    Kỹ thuật [ 画像メモリ ] bộ nhớ hình ảnh [picture image memory]
  • がぞうパターンにんしき

    Tin học [ 画像パターン認識 ] nhận dạng mẫu ảnh [pictorial pattern recognition]
  • がぞうデータ

    Tin học [ 画像データ ] dữ liệu video/dữ liệu ảnh [video data]
  • がぞうれっか

    Tin học [ 画像劣化 ] sự thoái hóa của dữ liệu ảnh, video [image, video degradation]
  • がぞうようそ

    Tin học [ 画像要素 ] phần tử ảnh/điểm ảnh [picture element/pel] Explanation : Phần tử nhỏ nhất (phần tử ảnh) mà một thiết...
  • がき

    [ 餓鬼 ] n, uk đứa trẻ hỗn xược うるさいぞ,この餓鬼ども!: Ầm quá, thằng bé hỗn xược kia.
  • がきどう

    Mục lục 1 [ 餓鬼道 ] 1.1 / NGẠ QUỶ ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 ma đói/con ma đói [ 餓鬼道 ] / NGẠ QUỶ ĐẠO / n ma đói/con ma đói
  • がきょう

    Mục lục 1 [ 画境 ] 1.1 / HỌA CẢNH / 1.2 n 1.2.1 hứng vẽ [ 画境 ] / HỌA CẢNH / n hứng vẽ 画境に入る: có cảm hứng vẽ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top