- Từ điển Nhật - Việt
停戦
Mục lục |
[ ていせん ]
n
Sự đình chiến/sự ngừng bắn
- 停戦および迅速な計画の実行をもたらす :mang lại sự đình chiến và việc thực hiện kế hoạch nhanh chónh
- 停戦という当面の目標を達成する :đạt được mục tiêu trước mắt là đình chiến
đình chiến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
停戦する
[ ていせんする ] n ngừng bắn -
偃
[ えん ] n Đập nước/đập ngăn sông -
え
Mục lục 1 [ 会 ] 1.1 n 1.1.1 sự hiểu 2 [ 会する ] 2.1 vs 2.1.1 hiểu/sự lĩnh hội 3 [ 絵 ] 3.1 / HỘI / 3.2 n 3.2.1 bức tranh/tranh... -
えず
Mục lục 1 [ 絵図 ] 1.1 / HỘI ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Sự minh họa [ 絵図 ] / HỘI ĐỒ / n Sự minh họa 絵図表 : biểu đồ minh... -
えぞ
Mục lục 1 [ 蝦夷 ] 1.1 / HÀ DI / 1.2 n 1.2.1 Ainu [ 蝦夷 ] / HÀ DI / n Ainu Ghi chú: Dân tộc Ainu sống ở Hokkaidou -
えき
Mục lục 1 [ 液 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 dịch thể/dung dịch/dịch 2 [ 益 ] 2.1 / ÍCH / 2.2 n, n-suf 2.2.1 lợi ích/tác dụng 3 [ 益する... -
えきおん
Kỹ thuật [ 液温 ] nhiệt độ dung dịch [liquid temperature] -
えきたい
Mục lục 1 [ 液体 ] 1.1 n 1.1.1 thể lỏng 1.1.2 dịch thể 1.1.3 chất lỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 液体 ] 2.1.1 thể lỏng [liquid] [ 液体... -
えきたいねんりょう
Kỹ thuật [ 液体燃料 ] nhiên liệu dung dịch [liquid fuel] -
えきたいかもつ
Kinh tế [ 液体貨物 ] hàng lỏng [liquid cargo] -
えききんふさんにゅうせいど
Kinh tế [ 益金不算入制度 ] chế độ không tính gộp lãi [Non-accrual system] Category : 制度・法律 Explanation : 企業会計上の利益と課税標準となる法人税所得との相違を是正するため、一定の項目に関し、企業会計上の収益であっても、所得の計算のもととなる益金には含めないという措置をとること。 -
えきそうせん
Kỹ thuật [ 液相線 ] đường pha lỏng [liquidus] Explanation : Trên biểu đồ trạng thái của hợp kim. -
えきだん
Mục lục 1 [ 易断 ] 1.1 / DỊ ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 Thuật bói toán/lời bói toán [ 易断 ] / DỊ ĐOẠN / n Thuật bói toán/lời bói... -
えきちょう
[ 駅長 ] n trưởng ga 女性の駅長 : nữ trưởng ga 駅長室: phòng trưởng ga 鉄道駅長 : trưởng ga đường sắt -
えきちゅう
[ 益虫 ] n côn trùng có ích/thiên địch 益虫は有用物質を生産し、間接的に人間生活に利益を与える:Côn trùng có ích... -
えきちゅうけい
Kỹ thuật [ 液柱計 ] cái đo áp/áp kế [manometer] -
えきびょう
Mục lục 1 [ 疫病 ] 1.1 / DỊCH BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh dịch/bệnh truyền nhiễm/dịch bệnh [ 疫病 ] / DỊCH BỆNH / n bệnh dịch/bệnh... -
えきべん
[ 駅弁 ] n cơm hộp bán tại nhà ga 鉄道のたびでは駅弁を買うのが楽しみだ。: Mỗi khi đi bằng tàu hoả, tôi thích mua... -
えきまえ
[ 駅前 ] n trước ga 交番は駅前にありますよ。: Bốt cảnh sát ở phía trước nhà ga. 今駅前の人ごみの中で金田さんを見かけた。:... -
えきしゃ
[ 易者 ] n thầy bói 易者が占いをする小屋: lều của thầy bói 易者身の上知らず: tử vi xem bói cho người, số thầy thì...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.