- Từ điển Nhật - Việt
健全
Mục lục |
[ けんぜん ]
adj-na
khoẻ mạnh/bình thường/kiện toàn/lành mạnh
- ~ な精神は ~ な体に宿る。: Tinh thần lành mạnh nằm trong cơ thể khoẻ mạnh.
- ~ な娯楽: giải trí lành mạnh
n
sự khoẻ mạnh/sự kiện toàn/sự lành mạnh/sự vững mạnh/khoẻ mạnh/kiện toàn/lành mạnh/vững mạnh
- 経済の健全: Sự vững mạnh của nền kinh tế
- 心身の健全: Sự lành mạnh về cả thể chất và tâm hồn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
健全な
[ けんぜんな ] n kiện toàn -
健勝
Mục lục 1 [ けんしょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 sức khoẻ tốt/khoẻ mạnh 1.2 n 1.2.1 tình trạng sức khoẻ tốt/sức khoẻ dồi dào/mạnh... -
健気
Mục lục 1 [ けなげ ] 1.1 adj-na 1.1.1 dũng cảm/anh hùng/nghĩa hiệp 1.2 n 1.2.1 sự dũng cảm/sự anh hùng/sự nghĩa hiệp/ [ けなげ... -
て
[ 手 ] n tay ~において議論の余地のない最大手 :không được cãi lại lãnh đạo trong ... 時は、血気盛んな若者をならす乗り手。 :thời... -
ておくれ
Mục lục 1 [ 手遅れ ] 1.1 adj-na 1.1.1 muộn/chậm trễ 1.2 n 1.2.1 sự muộn/sự chậm trễ [ 手遅れ ] adj-na muộn/chậm trễ もう戻れないぞ!もう30分もドライブしちゃったんだから。手遅れだ。いくらか金渡すから、それでいいだろ。 :Chúng... -
ておち
[ 手落ち ] n sự sai/cái sai/sai lầm 手落ちにより最終段階で問題が起こってしまったことをわびる :Xin lỗi về vấn... -
ておし
Mục lục 1 [ 手押し ] 1.1 / THỦ ÁP / 1.2 n 1.2.1 sự đẩy bằng tay [ 手押し ] / THỦ ÁP / n sự đẩy bằng tay 私はその重たい荷物を運ぶのに、手押し車を使った :tôi... -
ておしぐるま
Mục lục 1 [ 手押し車 ] 1.1 / THỦ ÁP XA / 1.2 n 1.2.1 xe cút kít/xe đẩy [ 手押し車 ] / THỦ ÁP XA / n xe cút kít/xe đẩy 手押し車に積まれた :chất... -
ておけ
Mục lục 1 [ 手桶 ] 1.1 / THỦ DŨNG / 1.2 n 1.2.1 Cái xô/cái thùng [ 手桶 ] / THỦ DŨNG / n Cái xô/cái thùng 神はミルクを与えてくれるが、手桶は与えず。 :Chúa... -
てずから
[ 手ずから ] exp tự tay -
てずり
Mục lục 1 [ 手刷り ] 1.1 / THỦ LOÁT / 1.2 n 1.2.1 In bằng tay [ 手刷り ] / THỦ LOÁT / n In bằng tay -
てぎわ
Mục lục 1 [ 手際 ] 1.1 n 1.1.1 tài nghệ/bản năng 1.1.2 phương pháp/khả năng giải quyết công việc [ 手際 ] n tài nghệ/bản... -
てぎわよく
[ 手際良く ] n khả năng giải quyết tốt công việc 手際良く面倒を見なければならない子どもが5人もいて皆けんかをしていた。 :Tôi... -
てき
Mục lục 1 [ 敵 ] 1.1 n 1.1.1 kình địch 1.1.2 kẻ địch/kẻ thù 2 [ 的 ] 2.1 n 2.1.1 đích 2.2 adj-na, suf 2.2.1 mang tính chất 3 [ 適... -
てきおう
Mục lục 1 [ 敵王 ] 1.1 / ĐỊCH VƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 vua đối phương (chơi cờ) 2 [ 適応 ] 2.1 n 2.1.1 sự thích ứng [ 敵王 ] / ĐỊCH... -
てきおうはんい
Kỹ thuật [ 適用範囲 ] phạm vi áp dụng [application] -
てきおうぶんしょるい
Kỹ thuật [ 適用文書類 ] văn bản áp dụng [applicable document] -
てきおうへんかんふごうか
Tin học [ 適応変換符号化 ] mã biến đổi thích hợp [Adaptive Transform Coding (ATC)] -
てきおうしょう
Mục lục 1 [ 適応症 ] 1.1 / THÍCH ỨNG CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 bệnh phản ứng với một loại thuốc được chỉ định [ 適応症... -
てきおういたざい
Kỹ thuật [ 適用板材 ] vật liệu tấm ứng dụng [applicable board material]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.