- Từ điển Nhật - Việt
働き蜂
Xem thêm các từ khác
-
働き者
Mục lục 1 [ はたらきもの ] 1.1 n 1.1.1 người lao động/người lao động chăm chỉ 1.1.2 chăm [ はたらきもの ] n người lao... -
働き手
[ はたらきて ] n người lao động/người kiếm sống/người làm việc (trong một gia đình) -
働く
Mục lục 1 [ はたらく ] 1.1 n 1.1.1 làm lụng 1.1.2 làm 1.2 v5k 1.2.1 lao động/hoạt động/phạm (tội)/làm việc [ はたらく ]... -
働け
[ はたらけ ] v5k làm đi -
ネチケット
Tin học nghi thức quy định trên mạng [netiquette/network etiquette] Explanation : Là những quy định cơ bản về phép lịch sự, nghi... -
ネチズン
Tin học công dân mạng [netizen] Explanation : Để chỉ một người tham gia vào một kết nối trực tuyến trên Internet... -
ネーミング
n sự đặt tên -
ネーチャー
n tự nhiên/thiên nhiên -
ネーチャートレール
n đường mòn tự nhiên -
ネーム
Mục lục 1 n 1.1 nhãn mác hàng hóa 2 n 2.1 tên n nhãn mác hàng hóa n tên -
ネームドパイプ
Tin học named pipe [named pipe] Explanation : Named pipes là giao diện cấp cao phục vụ việc truyền dẫn dữ liệu giữa các tiến... -
ネームサーバ
Tin học máy chủ tên [name-server] -
ネームサービス
Tin học dịch vụ tên [name service] -
ネールエナメル
n móng tay giả/móng chân giả -
ネーブ
Kỹ thuật may ơ [nave] -
ネーブル
n cam na-ven -
ネーティブファイルフォーマット
Tin học khuôn dạng tệp gốc [native file format] Explanation : Là khuôn dạng tệp mặc định mà một chương trình sử dụng để... -
ネットこんざつ
Tin học [ ネット混雑 ] tắc nghẽn mạng [(Inter)net congestion] Explanation : Việc tắt nghẽn mạng xảy ra khi sự lưu thông trên... -
ネットマスク
Tin học NetMask [NetMask] -
ネットバイオス
Tin học hệ thống xuất nhập chuẩn trên mạng [NetBIOS/Network Basic Input Output System] Explanation : NetBIOS là một giao diện ứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.