Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

優雅

Mục lục

[ ゆうが ]

n

sự dịu dàng/sự thanh lịch

adj-na

thanh lịch/dịu dàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 優雅な

    [ ゆうがな ] adj-na bảnh bao
  • 優柔不断

    [ ゆうじゅうふだん ] n sự do dự/sự lưỡng lự/sự chần chừ/sự không quyết đoán
  • 優曇華

    [ うどんげ ] n hoa mã đề
  • 儲け

    [ もうけ ] n lợi nhuận/tiền lãi
  • 儲ける

    Mục lục 1 [ もうける ] 1.1 v1 1.1.1 kiếm tiền/kiếm được/kiếm lời 1.1.2 có con [ もうける ] v1 kiếm tiền/kiếm được/kiếm...
  • 儲かる

    [ もうかる ] v5r sinh lời/có lời この品物は何割儲かるか: tỷ lệ sinh lời của mặt hàng này là bao nhiêu phần trăm
  • 儲位

    [ ちょい ] n Quyền thừa kế/tư cách thừa kế
  • 儲蓄

    [ ちょちく ] n sự cất giữ
  • [ な ] n lời phù phép/câu thần chú
  • [ まま ] n như nguyên/sự vẫn như cũ/sự vẫn y nguyên
  • Mục lục 1 [ じゅ ] 1.1 n 1.1.1 học bổng Trung Quốc 1.1.2 đạo Khổng/người theo đạo Khổng [ じゅ ] n học bổng Trung Quốc...
  • 儒学

    [ じゅがく ] n nho học 儒学者 :Nhà nho
  • 儒学者

    Mục lục 1 [ じゅがくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người theo Nho học 1.1.2 đồ Nho [ じゅがくしゃ ] n người theo Nho học đồ Nho
  • 儒家

    Mục lục 1 [ じゅか ] 1.1 n 1.1.1 nhà nho 1.1.2 người theo đạo Khổng [ じゅか ] n nhà nho người theo đạo Khổng
  • 儒教

    Mục lục 1 [ じゅきょう ] 1.1 n 1.1.1 đạo khổng/khổng giáo/nho giáo 1.1.2 cung cầu [ じゅきょう ] n đạo khổng/khổng giáo/nho...
  • 儒教学制

    [ じゅきょうがくせい ] n nho sinh
  • 儒教学者

    Mục lục 1 [ じゅきょうがくしゃ ] 1.1 n 1.1.1 nho giáo 1.1.2 nho gia [ じゅきょうがくしゃ ] n nho giáo nho gia
  • 儒教学者の伝統

    [ じゅきょうがくしゃのでんとう ] n nho phong
  • 儒教学者の行為

    [ じゅきょうがくしゃのこうい ] n nho hạnh
  • 儒教学者の行為一門

    [ じゅきょうがくしゃのこういいちもん ] n nho môn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top