Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

元帥

[ げんすい ]

n

nguyên soái/thống chế/chủ soái/đô đốc
海軍元帥 :Đô đốc hải quân
空軍元帥:Nguyên soái không quân
陸軍元帥 :Thống chế lục quân.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 元帥府

    [ げんすいふ ] n phủ nguyên soái
  • 元年

    [ がんねん ] n-adv, n-t năm đầu tiên của một thời kỳ một nhà vua trị vì/năm đầu tiên bắt đầu một niên hiệu 平成 ~: năm...
  • 元より

    [ もとより ] adv từ đầu
  • 元凶

    [ がんきょう ] n Đầu sỏ/trùm sò/trùm/nguồn gốc/căn nguyên 国際的な薬物問題の元凶: căn nguyên của các vấn đề về...
  • 元々

    [ もともと ] adj-no, adv vốn dĩ/nguyên là/vốn là
  • 元祖

    [ がんそ ] n tổ sư/sư tổ/người sáng lập/tổ tiên/người tạo lập/người sáng tạo ra/cha đẻ 国際法の元祖: cha đẻ...
  • 元素

    Mục lục 1 [ げんそ ] 1.1 n 1.1.1 nguyên tố 2 Kỹ thuật 2.1 [ げんそ ] 2.1.1 nguyên tố [Element] [ げんそ ] n nguyên tố 3価元素:...
  • 元素存在度

    Kỹ thuật [ げんそのそんざいど ] mức độ tồn tại của nguyên tố [abundance of the elements]
  • 元素記号

    Kỹ thuật [ げんそきごう ] ký hiệu nguyên tố [symbols for element]
  • 元首

    [ げんしゅ ] n nguyên thủ/người lãnh đạo cao nhất của đất nước 元国家元首: từng là nguyên thủ quốc gia 事実上の国家元首:...
  • 元金

    [ がんきん ] n tiền vốn/tư bản/tiền gốc/vốn ban đầu 元金_ドルに_%の利子を得る: Thu được tiền lãi _ phần trăm...
  • 元老

    Mục lục 1 [ げんろう ] 1.1 n 1.1.1 nguyên lão/trưởng lão/các vị lão thành/lão thành 1.1.2 người lâu năm trong nghề [ げんろう...
  • 元来

    [ がんらい ] n-adv từ trước đến nay/vốn dĩ この建築様式は、元来、ギリシャが起源のものだ: kiểu kiến trúc này...
  • 元標

    [ げんぴょう ] n cột mốc số không
  • 元気

    Mục lục 1 [ げんき ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoẻ/khoẻ mạnh/khoẻ khoắn 1.2 n 1.2.1 sức khoẻ/sự khoẻ mạnh [ げんき ] adj-na khoẻ/khoẻ...
  • 元気づいた

    [ げんきづいた ] n phơi phới
  • 元気な

    Mục lục 1 [ げんきな ] 1.1 n 1.1.1 khỏe mạnh 1.1.2 khỏe khoắn 1.1.3 khỏe [ げんきな ] n khỏe mạnh khỏe khoắn khỏe
  • 元気のない

    [ げんきのない ] n hèn yếu
  • 元気を出す

    [ げんきをだす ] v vui vẻ lên/phấn chấn lên/hăng hái lên どうしたのみんな、元気を出して。何はともあれ今日はクリスマスなんだから:...
  • 元朝

    [ げんちょう ] n sáng đầu năm mới/sáng mùng một tết 元朝の下に: vào sáng đầu năm mới (sáng mùng một tết)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top