Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

元日

[ がんじつ ]

n

ngày mùng một Tết/mùng một Tết
元日に叔父を訪ねた: đến chúc Tết chú vào ngày mùng một Tết
元日に富士山の夢をみる: mơ thấy núi Phú Sĩ vào ngày mùng một Tết
元日に着くように年賀状を送る: gửi thiếp chúc Tết sao cho đến đúng vào ngày mùng một Tết
元日に出される料理: thức ăn bày trong ngày mùng một Tết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 元旦

    Mục lục 1 [ がんたん ] 1.1 n 1.1.1 tết Nguyên Đán 1.1.2 nguyên đán 1.1.3 ngày mùng một Tết/sáng mùng một Tết [ がんたん...
  • Mục lục 1 [ さき ] 1.1 n 1.1.1 đầu mút/điểm đầu/tương lai 1.2 n-suf, adj-no, pref 1.2.1 trước đây [ さき ] n đầu mút/điểm...
  • 先ず

    [ まず ] adv trước hết/trước tiên 自分の利益になるかどうかを先ず考え: nghĩ đến lợi ích cá nhân trước hết
  • 先だって

    [ せんだって ] n-adv, n-t gần đây/vài ngày trước 先だって彼女に会った: gần đây tôi có gặp cô ấy 彼はせんだってまで京都にいた:...
  • 先に

    Mục lục 1 [ さきに ] 1.1 n 1.1.1 phía trước/trước mặt 1.2 adv 1.2.1 sớm hơn/trước/xa hơn về phía trước [ さきに ] n phía...
  • 先に行く

    [ さきにいく ] adv đi trước
  • 先取特権

    Mục lục 1 [ せんしゅとっけん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 quyền lưu giữ 2 Kinh tế 2.1 [ せんしゅとっけん ] 2.1.1 quyền lưu giữ...
  • 先天的

    Mục lục 1 [ せんてんてき ] 1.1 n 1.1.1 tính tự nhiên 1.2 adj-na 1.2.1 tính tự nhiên/bẩm sinh/vốn có [ せんてんてき ] n tính...
  • 先安感

    Kinh tế [ さきやすかん ] dự kiến trước về giá cả thấp [anticipation of low prices] Category : Tài chính [財政]
  • 先導

    Mục lục 1 [ せんどう ] 1.1 n 1.1.1 tiến dẫn 1.1.2 sự chỉ đạo/sự hướng dẫn/sự dìu dắt [ せんどう ] n tiến dẫn sự...
  • 先付け

    Mục lục 1 [ さきつけ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 đề ngày lùi về sau 2 Kinh tế 2.1 [ さきづけ ] 2.1.1 đề ngày lùi về sau [post-dating]...
  • 先例

    [ せんれい ] n tiền lệ/tiền định 歴史上の先例: tiền lệ trong lịch sử 過去に先例がある: có tiền lệ trong quá khứ
  • 先例に倣う

    [ せんれいにならう ] exp theo tiền lệ (人)の先例に倣う: theo bước chân ai
  • 先哲

    [ せんてつ ] n nhà hiền triết cổ đại/triết gia cổ đại 先哲の教え: lời dạy của nhà hiền triết
  • 先入れ先出し

    Tin học [ さきいれさきだし ] vào trước ra trước-FIFO [First-In First-Out/FIFO]
  • 先入れ先出しリスト

    Tin học [ さきいれさきだしリスト ] hàng đợi [queue/pushup list]
  • 先入観

    [ せんにゅうかん ] n thành kiến/định kiến 性に関する先入観: định kiến về giới 先入観にとらわれやすい: dễ bị...
  • 先先月

    [ せんせんげつ ] n-t hai tháng trước đây 先々月、来日した: tôi đã sang Nhật 2 tháng trước
  • 先勝

    [ せんしょう ] thắng trận đầu Theo lịch Nhật 先勝 là 1 trong 6 ngày trong tuần.Nếu bạn có việc gấp hay những việc liên...
  • 先着

    [ せんちゃく ] n sự đến trước 先着者: người đến trước 先着順に並ぶ: xếp hàng theo thứ tự đến trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top