Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

元気

Mục lục

[ げんき ]

adj-na

khoẻ/khoẻ mạnh/khoẻ khoắn
あらマリー!元気: chào Mary, có khoẻ không?
元気いっぱい: đầy sức khỏe (tràn đầy sức sống)
確かにあの人は年の割に元気いっぱいだった: đúng là bà ta trông khỏe hơn so với tuổi của mình
彼女は踊って、笑って、元気いっぱいでした: cô ấy đã nhảy múa, cười đùa, trông tràn đầy sức sống (trông khoẻ)

n

sức khoẻ/sự khoẻ mạnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 元気づいた

    [ げんきづいた ] n phơi phới
  • 元気な

    Mục lục 1 [ げんきな ] 1.1 n 1.1.1 khỏe mạnh 1.1.2 khỏe khoắn 1.1.3 khỏe [ げんきな ] n khỏe mạnh khỏe khoắn khỏe
  • 元気のない

    [ げんきのない ] n hèn yếu
  • 元気を出す

    [ げんきをだす ] v vui vẻ lên/phấn chấn lên/hăng hái lên どうしたのみんな、元気を出して。何はともあれ今日はクリスマスなんだから:...
  • 元朝

    [ げんちょう ] n sáng đầu năm mới/sáng mùng một tết 元朝の下に: vào sáng đầu năm mới (sáng mùng một tết)
  • 元本

    Kinh tế [ がんぽん ] nguyên tắc [principle] Explanation : 投資したお金。元金。///「元本割れ」とは、元本より少ない金額しか投資資金が戻らないことをいう。
  • 元本と利息

    Kinh tế [ がんぽんとりそく ] vốn và lãi [principal and interest]
  • 元本われ償還

    Kinh tế [ がんぽんわれしょうかん ] sự bồi hoàn âm [an investment trust which, upon reaching maturity, has less value than the principle...
  • 元日

    [ がんじつ ] n ngày mùng một Tết/mùng một Tết 元日に叔父を訪ねた: đến chúc Tết chú vào ngày mùng một Tết 元日に富士山の夢をみる:...
  • 元旦

    Mục lục 1 [ がんたん ] 1.1 n 1.1.1 tết Nguyên Đán 1.1.2 nguyên đán 1.1.3 ngày mùng một Tết/sáng mùng một Tết [ がんたん...
  • Mục lục 1 [ さき ] 1.1 n 1.1.1 đầu mút/điểm đầu/tương lai 1.2 n-suf, adj-no, pref 1.2.1 trước đây [ さき ] n đầu mút/điểm...
  • 先ず

    [ まず ] adv trước hết/trước tiên 自分の利益になるかどうかを先ず考え: nghĩ đến lợi ích cá nhân trước hết
  • 先だって

    [ せんだって ] n-adv, n-t gần đây/vài ngày trước 先だって彼女に会った: gần đây tôi có gặp cô ấy 彼はせんだってまで京都にいた:...
  • 先に

    Mục lục 1 [ さきに ] 1.1 n 1.1.1 phía trước/trước mặt 1.2 adv 1.2.1 sớm hơn/trước/xa hơn về phía trước [ さきに ] n phía...
  • 先に行く

    [ さきにいく ] adv đi trước
  • 先取特権

    Mục lục 1 [ せんしゅとっけん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 quyền lưu giữ 2 Kinh tế 2.1 [ せんしゅとっけん ] 2.1.1 quyền lưu giữ...
  • 先天的

    Mục lục 1 [ せんてんてき ] 1.1 n 1.1.1 tính tự nhiên 1.2 adj-na 1.2.1 tính tự nhiên/bẩm sinh/vốn có [ せんてんてき ] n tính...
  • 先安感

    Kinh tế [ さきやすかん ] dự kiến trước về giá cả thấp [anticipation of low prices] Category : Tài chính [財政]
  • 先導

    Mục lục 1 [ せんどう ] 1.1 n 1.1.1 tiến dẫn 1.1.2 sự chỉ đạo/sự hướng dẫn/sự dìu dắt [ せんどう ] n tiến dẫn sự...
  • 先付け

    Mục lục 1 [ さきつけ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 đề ngày lùi về sau 2 Kinh tế 2.1 [ さきづけ ] 2.1.1 đề ngày lùi về sau [post-dating]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top