Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

元気を出す

[ げんきをだす ]

v

vui vẻ lên/phấn chấn lên/hăng hái lên
どうしたのみんな、元気を出して。何はともあれ今日はクリスマスなんだから: mọi người làm sao thế? Vui lên chứ! Dù gì thì hôm nay cũng là Noel mà
(人)を元気づける: làm (ai đó) phấn chấn
元気出せよ!別に世界の終わりってわけじゃないだろう: Hăng hái lên đi! Chưa phải là tận thế đâu!

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 元朝

    [ げんちょう ] n sáng đầu năm mới/sáng mùng một tết 元朝の下に: vào sáng đầu năm mới (sáng mùng một tết)
  • 元本

    Kinh tế [ がんぽん ] nguyên tắc [principle] Explanation : 投資したお金。元金。///「元本割れ」とは、元本より少ない金額しか投資資金が戻らないことをいう。
  • 元本と利息

    Kinh tế [ がんぽんとりそく ] vốn và lãi [principal and interest]
  • 元本われ償還

    Kinh tế [ がんぽんわれしょうかん ] sự bồi hoàn âm [an investment trust which, upon reaching maturity, has less value than the principle...
  • 元日

    [ がんじつ ] n ngày mùng một Tết/mùng một Tết 元日に叔父を訪ねた: đến chúc Tết chú vào ngày mùng một Tết 元日に富士山の夢をみる:...
  • 元旦

    Mục lục 1 [ がんたん ] 1.1 n 1.1.1 tết Nguyên Đán 1.1.2 nguyên đán 1.1.3 ngày mùng một Tết/sáng mùng một Tết [ がんたん...
  • Mục lục 1 [ さき ] 1.1 n 1.1.1 đầu mút/điểm đầu/tương lai 1.2 n-suf, adj-no, pref 1.2.1 trước đây [ さき ] n đầu mút/điểm...
  • 先ず

    [ まず ] adv trước hết/trước tiên 自分の利益になるかどうかを先ず考え: nghĩ đến lợi ích cá nhân trước hết
  • 先だって

    [ せんだって ] n-adv, n-t gần đây/vài ngày trước 先だって彼女に会った: gần đây tôi có gặp cô ấy 彼はせんだってまで京都にいた:...
  • 先に

    Mục lục 1 [ さきに ] 1.1 n 1.1.1 phía trước/trước mặt 1.2 adv 1.2.1 sớm hơn/trước/xa hơn về phía trước [ さきに ] n phía...
  • 先に行く

    [ さきにいく ] adv đi trước
  • 先取特権

    Mục lục 1 [ せんしゅとっけん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 quyền lưu giữ 2 Kinh tế 2.1 [ せんしゅとっけん ] 2.1.1 quyền lưu giữ...
  • 先天的

    Mục lục 1 [ せんてんてき ] 1.1 n 1.1.1 tính tự nhiên 1.2 adj-na 1.2.1 tính tự nhiên/bẩm sinh/vốn có [ せんてんてき ] n tính...
  • 先安感

    Kinh tế [ さきやすかん ] dự kiến trước về giá cả thấp [anticipation of low prices] Category : Tài chính [財政]
  • 先導

    Mục lục 1 [ せんどう ] 1.1 n 1.1.1 tiến dẫn 1.1.2 sự chỉ đạo/sự hướng dẫn/sự dìu dắt [ せんどう ] n tiến dẫn sự...
  • 先付け

    Mục lục 1 [ さきつけ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 đề ngày lùi về sau 2 Kinh tế 2.1 [ さきづけ ] 2.1.1 đề ngày lùi về sau [post-dating]...
  • 先例

    [ せんれい ] n tiền lệ/tiền định 歴史上の先例: tiền lệ trong lịch sử 過去に先例がある: có tiền lệ trong quá khứ
  • 先例に倣う

    [ せんれいにならう ] exp theo tiền lệ (人)の先例に倣う: theo bước chân ai
  • 先哲

    [ せんてつ ] n nhà hiền triết cổ đại/triết gia cổ đại 先哲の教え: lời dạy của nhà hiền triết
  • 先入れ先出し

    Tin học [ さきいれさきだし ] vào trước ra trước-FIFO [First-In First-Out/FIFO]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top