- Từ điển Nhật - Việt
元金
[ がんきん ]
n
tiền vốn/tư bản/tiền gốc/vốn ban đầu
- 元金_ドルに_%の利子を得る: Thu được tiền lãi _ phần trăm ngân hàng với _ đôla tiền vốn
- 元金を毎回分割返済で支払可能な: Khả năng thanh toán tiền gốc bằng cách trả góp (thanh toán nhiều lần)
- 新しいビジネスを始めるために元金を銀行から借りる交渉をする: Để bắt đầu việc kinh doanh, tiến hành đàm phán vay vốn từ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
元老
Mục lục 1 [ げんろう ] 1.1 n 1.1.1 nguyên lão/trưởng lão/các vị lão thành/lão thành 1.1.2 người lâu năm trong nghề [ げんろう... -
元来
[ がんらい ] n-adv từ trước đến nay/vốn dĩ この建築様式は、元来、ギリシャが起源のものだ: kiểu kiến trúc này... -
元標
[ げんぴょう ] n cột mốc số không -
元気
Mục lục 1 [ げんき ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoẻ/khoẻ mạnh/khoẻ khoắn 1.2 n 1.2.1 sức khoẻ/sự khoẻ mạnh [ げんき ] adj-na khoẻ/khoẻ... -
元気づいた
[ げんきづいた ] n phơi phới -
元気な
Mục lục 1 [ げんきな ] 1.1 n 1.1.1 khỏe mạnh 1.1.2 khỏe khoắn 1.1.3 khỏe [ げんきな ] n khỏe mạnh khỏe khoắn khỏe -
元気のない
[ げんきのない ] n hèn yếu -
元気を出す
[ げんきをだす ] v vui vẻ lên/phấn chấn lên/hăng hái lên どうしたのみんな、元気を出して。何はともあれ今日はクリスマスなんだから:... -
元朝
[ げんちょう ] n sáng đầu năm mới/sáng mùng một tết 元朝の下に: vào sáng đầu năm mới (sáng mùng một tết) -
元本
Kinh tế [ がんぽん ] nguyên tắc [principle] Explanation : 投資したお金。元金。///「元本割れ」とは、元本より少ない金額しか投資資金が戻らないことをいう。 -
元本と利息
Kinh tế [ がんぽんとりそく ] vốn và lãi [principal and interest] -
元本われ償還
Kinh tế [ がんぽんわれしょうかん ] sự bồi hoàn âm [an investment trust which, upon reaching maturity, has less value than the principle... -
元日
[ がんじつ ] n ngày mùng một Tết/mùng một Tết 元日に叔父を訪ねた: đến chúc Tết chú vào ngày mùng một Tết 元日に富士山の夢をみる:... -
元旦
Mục lục 1 [ がんたん ] 1.1 n 1.1.1 tết Nguyên Đán 1.1.2 nguyên đán 1.1.3 ngày mùng một Tết/sáng mùng một Tết [ がんたん... -
先
Mục lục 1 [ さき ] 1.1 n 1.1.1 đầu mút/điểm đầu/tương lai 1.2 n-suf, adj-no, pref 1.2.1 trước đây [ さき ] n đầu mút/điểm... -
先ず
[ まず ] adv trước hết/trước tiên 自分の利益になるかどうかを先ず考え: nghĩ đến lợi ích cá nhân trước hết -
先だって
[ せんだって ] n-adv, n-t gần đây/vài ngày trước 先だって彼女に会った: gần đây tôi có gặp cô ấy 彼はせんだってまで京都にいた:... -
先に
Mục lục 1 [ さきに ] 1.1 n 1.1.1 phía trước/trước mặt 1.2 adv 1.2.1 sớm hơn/trước/xa hơn về phía trước [ さきに ] n phía... -
先に行く
[ さきにいく ] adv đi trước -
先取特権
Mục lục 1 [ せんしゅとっけん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 quyền lưu giữ 2 Kinh tế 2.1 [ せんしゅとっけん ] 2.1.1 quyền lưu giữ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.