- Từ điển Nhật - Việt
先導
Mục lục |
[ せんどう ]
n
tiến dẫn
sự chỉ đạo/sự hướng dẫn/sự dìu dắt
- 先導する人: người chào hà
- ガイドに先導されて: được người hướng dẫn viên hướng dẫn
- 部下を先導する: chỉ đạo cấp dưới
- 先導的な役割を担う: đóng vai trò lãnh đạo
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
先付け
Mục lục 1 [ さきつけ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 đề ngày lùi về sau 2 Kinh tế 2.1 [ さきづけ ] 2.1.1 đề ngày lùi về sau [post-dating]... -
先例
[ せんれい ] n tiền lệ/tiền định 歴史上の先例: tiền lệ trong lịch sử 過去に先例がある: có tiền lệ trong quá khứ -
先例に倣う
[ せんれいにならう ] exp theo tiền lệ (人)の先例に倣う: theo bước chân ai -
先哲
[ せんてつ ] n nhà hiền triết cổ đại/triết gia cổ đại 先哲の教え: lời dạy của nhà hiền triết -
先入れ先出し
Tin học [ さきいれさきだし ] vào trước ra trước-FIFO [First-In First-Out/FIFO] -
先入れ先出しリスト
Tin học [ さきいれさきだしリスト ] hàng đợi [queue/pushup list] -
先入観
[ せんにゅうかん ] n thành kiến/định kiến 性に関する先入観: định kiến về giới 先入観にとらわれやすい: dễ bị... -
先先月
[ せんせんげつ ] n-t hai tháng trước đây 先々月、来日した: tôi đã sang Nhật 2 tháng trước -
先勝
[ せんしょう ] thắng trận đầu Theo lịch Nhật 先勝 là 1 trong 6 ngày trong tuần.Nếu bạn có việc gấp hay những việc liên... -
先着
[ せんちゃく ] n sự đến trước 先着者: người đến trước 先着順に並ぶ: xếp hàng theo thứ tự đến trước
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Birds
357 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemFruit
280 lượt xemMammals II
315 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemMap of the World
631 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?