Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

先生

Mục lục

[ せんせい ]

n

tiên sinh
thầy giáo
ông thầy
ông giáo
giáo viên/giảng viên/thầy
英語の先生: giáo viên dạy tiếng Anh
最初の先生: người thầy đầu tiên
たなか先生:thầy Tanaka

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 先生と生徒

    [ せんせいとせいと ] n thầy trò
  • 先生をする

    [ せんせいをする ] n làm thầy
  • 先物

    Mục lục 1 [ さきもの ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hàng kỳ hạn (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ さきもの ] 2.1.1 hàng hóa bán giao sau...
  • 先物取引

    Mục lục 1 [ さきものとりひき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) 1.1.2 giao dịch giao sau 2 Kinh tế 2.1 [...
  • 先物契約

    Kinh tế [ さきものけいやく ] hợp đồng kỳ hạn (sở giao dịch) [contract for forward delivery/future transaction] Category : Ngoại...
  • 先物市場

    Kinh tế [ さきものしじょう ] thị trường kỳ hạn/thị trường giao sau [futures market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 先物商品

    Mục lục 1 [ さきものしょうひん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hàng giao sau 2 Kinh tế 2.1 [ さきものしょうひん ] 2.1.1 hàng giao sau...
  • 先物為替

    Mục lục 1 [ さきものがわせ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giao dịch ngoại hối kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ さきものがわせ ] 2.1.1 giao...
  • 先物為替取引

    Mục lục 1 [ さきものがわせとりひき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giao dịch ngoại hối kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ さきものがわせとりひき...
  • 先物相場

    Mục lục 1 [ さきものそうば ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá kì hạn 2 Kinh tế 2.1 [ さきものそうば ] 2.1.1 giá kỳ hạn (sở giao...
  • 先物販売

    Kinh tế [ さきものはんばい ] bán nếu đến [arrival sale/sale on arrival/sale to arrival] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 先物買い

    Kinh tế [ さきものかい ] mua kỳ hạn (sở giao dịch) [forward purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 先発

    Mục lục 1 [ せんぱつ ] 1.1 n 1.1.1 Bậc tiền bối, người báo trước 1.1.2 Sự đi đầu, sự bắt đầu 1.1.3 Xuất xưởng trước,...
  • 先頭

    [ せんとう ] n đầu/sự dẫn đầu/tiên phong ページの先頭: đầu trang 先頭に立っている人: người đứng đầu, lãnh đạo...
  • 先頭に立つ

    [ せんとうにたつ ] n đứng đầu
  • 先頭の空白

    Tin học [ せんとうのくうはく ] ký tự trống đứng đầu [leading whitespace] Explanation : Ý nói số ký tự trống đứng đầu...
  • 先頭位置

    Tin học [ せんとういち ] vị trí đầu tiên [lead position/first position (in a string)] Explanation : Ví dụ trong một chuỗi ký tự.
  • 先頃

    [ さきごろ ] n-adv, n-t gần đây/vài ngày trước これは彼女が先頃言ったことと矛盾する: điều đó mâu thuẫn với những...
  • 先行

    Tin học [ せんこう ] cách quãng [leading (a-no)/preceding (vs)/going ahead of] Explanation : Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ...
  • 先行き

    Kinh tế [ さきゆき ] tương lai/viễn cảnh/hướng đi (cho thị trường) [future, outlook (for market)] Category : Tài chính [財政]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top