Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

先頭

[ せんとう ]

n

đầu/sự dẫn đầu/tiên phong
ページの先頭: đầu trang
先頭に立っている人: người đứng đầu, lãnh đạo
先頭に立って歩く: đi tiên phong

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 先頭に立つ

    [ せんとうにたつ ] n đứng đầu
  • 先頭の空白

    Tin học [ せんとうのくうはく ] ký tự trống đứng đầu [leading whitespace] Explanation : Ý nói số ký tự trống đứng đầu...
  • 先頭位置

    Tin học [ せんとういち ] vị trí đầu tiên [lead position/first position (in a string)] Explanation : Ví dụ trong một chuỗi ký tự.
  • 先頃

    [ さきごろ ] n-adv, n-t gần đây/vài ngày trước これは彼女が先頃言ったことと矛盾する: điều đó mâu thuẫn với những...
  • 先行

    Tin học [ せんこう ] cách quãng [leading (a-no)/preceding (vs)/going ahead of] Explanation : Khoảng cách giữa các dòng chữ in, đo từ...
  • 先行き

    Kinh tế [ さきゆき ] tương lai/viễn cảnh/hướng đi (cho thị trường) [future, outlook (for market)] Category : Tài chính [財政]
  • 先行制御

    Tin học [ せんこうせいぎょ ] điều khiển cao cấp [advanced control]
  • 先行ゼロ

    Tin học [ せんこうゼロ ] số không dẫn đầu [leading zero] Explanation : Các số 0 được bổ sung thêm vào phía trước các con...
  • 先見

    Mục lục 1 [ せんけん ] 1.1 n 1.1.1 thấy trước 1.1.2 sự biết trước/đề phòng/dự đoán/tiên kiến [ せんけん ] n thấy trước...
  • 先見する

    [ せんけんする ] n lo xa
  • 先駆

    [ せんく ] n điềm báo trước/người đến báo trước/người tiên phong/người dẫn đường 航空界の先駆け: người thực...
  • 先高感

    Kinh tế [ さきだかかん ] dự tính trước về tình hình giá cả tăng [anticipation of high prices] Category : Tài chính [財政]
  • 先賢

    [ せんけん ] n nhà hiền triết cổ đại 先賢の説: học thuyết của hiền triết cổ
  • 先輩

    [ せんぱい ] n tiền bối/người đi trước 先輩から学ぶ: học hỏi những người đi trước
  • 先般

    [ せんぱん ] n-adv, n-t gần đây/trước đây không lâu 先般の~の改正を踏まえる: phản hồi lại những cải chính gần...
  • 先週

    Mục lục 1 [ せんしゅう ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tuần trước 1.1.2 tuần lễ trước [ せんしゅう ] n-adv, n-t tuần trước 彼は先週、18歳の誕生日をむかえた:...
  • 先進

    [ せんしん ] n-adv, n-t tiên tiến
  • 先進安全自動車

    [ せんしんあんぜんじどうしゃ ] n-adv, n-t ô tô an toàn cao
  • 先進ユーザ

    Tin học [ せんしんユーザ ] người dùng có kinh nghiệm/người dùng có trình độ [advanced user]
  • 先進国

    [ せんしんこく ] n nước tiên tiến 科学技術面での先進国: nước tiên tiến trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật 先進国からの経済援助:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top